DoanKhoiNguyen
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(900pp)
TLE
6 / 25
PY3
95%
(388pp)
WA
4 / 15
PY3
90%
(265pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(171pp)
AC
20 / 20
PY3
81%
(81pp)
AC
6 / 6
PY3
77%
(77pp)
AC
8 / 8
PY3
74%
(74pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(70pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(66pp)
AC
6 / 6
PY3
63%
(63pp)
Cánh diều (1300.0 điểm)
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuổi đi học | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (1260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 1 | 60.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CPP Basic 01 (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng ba số | 1.0 / 1.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
CSES (293.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng | 293.333 / 1100.0 |
DHBB (483.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo 01 | 75.0 / 1500.0 |
Số chính phương (DHBB CT) | 408.0 / 1700.0 |
hermann01 (490.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / 100.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Xin chào 1 | 100.0 / 100.0 |
POWER | 90.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |