• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

DoanKhoiNguyen

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Dãy số (THTA 2024)
AC
3 / 3
PY3
1400pp
100% (1400pp)
Số tròn trịa - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024
AC
50 / 50
PY3
1000pp
95% (950pp)
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024)
AC
1 / 1
PY3
900pp
90% (812pp)
KT Số nguyên tố
AC
11 / 11
PY3
900pp
86% (772pp)
Xâu đối xứng (HSG'20)
AC
10 / 10
PY3
900pp
81% (733pp)
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang
AC
5 / 5
PY3
800pp
77% (619pp)
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024)
AC
2 / 2
PY3
800pp
74% (588pp)
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b
AC
10 / 10
PY3
800pp
70% (559pp)
Tách lẻ
WA
9 / 10
PY3
720pp
66% (478pp)
Tìm UCLN, BCNN
WA
8 / 9
PY3
711pp
63% (448pp)
Tải thêm...

Cánh diều (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 100.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 100.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 100.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 100.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 100.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 100.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 100.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 100.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 100.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 100.0 /

contest (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tuổi đi học 100.0 /
Trò chơi xếp diêm 300.0 /

hermann01 (865.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
POWER 100.0 /
Xin chào 1 100.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Biến đổi số 200.0 /
Tính tổng 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /

CPP Basic 01 (202.1 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng ba số 1.0 /
Số thứ k 10.0 /
Tính tổng #1 100.0 /
Đếm số nguyên tố #1 100.0 /

Training (4489.1 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng lẻ 100.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
Nhân hai 100.0 /
A cộng B 100.0 /
Tổng Ami 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Xin chào 2 100.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Ước số của n 100.0 /
Số phong phú 200.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Bảng nhân 300.0 /
Min 4 số 100.0 /
Max 3 số 100.0 /
Số chia hết cho 30 300.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /

DHBB (483.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chính phương (DHBB CT) 1700.0 /
Chia kẹo 01 1500.0 /

CPP Advanced 01 (1560.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 200.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /
Số cặp 100.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /
Ước số chung 100.0 /

THT (2210.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 100.0 /
Số tròn trịa - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 1000.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 100.0 /
Dãy tháng 100.0 /
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 800.0 /

CSES (293.3 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1100.0 /

THT Bảng A (7031.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 300.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 100.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 100.0 /
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022) 300.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 100.0 /
Dãy số (THTA 2024) 1400.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 300.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 100.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 100.0 /
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 100.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 200.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 100.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 200.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1.0 /
Chia táo 2 100.0 /
Xem đồng hồ (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024) 100.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 100.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 100.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 100.0 /
Tách lẻ 800.0 /
Xếp que diêm (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024) 100.0 /
Đếm ước lẻ 100.0 /

Khác (160.0 điểm)

Bài tập Điểm
ƯCLN với bước nhảy 2 100.0 /
Gàu nước 100.0 /

HSG THPT (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 300.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 200.0 /

CPP Basic 02 (220.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số anh cả 120.0 /
Vị trí số bé nhất 100.0 /

RLKNLTCB (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 500.0 /

Array Practice (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) 900.0 /

Thầy Giáo Khôi (210.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) 100.0 /
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) 100.0 /
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) 100.0 /

Training Python (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 100.0 /

HSG THCS (12.3 điểm)

Bài tập Điểm
Mật mã 100.0 /
Chữ số cuối cùng (THTA Đà Nẵng 2025) 1.0 /
Đoàn kết (THTA Đà Nẵng 2025) 1.0 /
Hình vuông (THTA Đà Nẵng 2025) 1.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team