DoanKhoiNguyen
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1700pp)
AC
3 / 3
PY3
90%
(1354pp)
AC
20 / 20
PY3
86%
(1200pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(1140pp)
AC
50 / 50
PY3
77%
(1083pp)
AC
7 / 7
PY3
74%
(1029pp)
AC
11 / 11
PY3
70%
(978pp)
AC
4 / 4
PY3
66%
(929pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(819pp)
Cánh diều (13600.0 điểm)
contest (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuổi đi học | 800.0 / |
Trò chơi xếp diêm | 1400.0 / |
hermann01 (7755.0 điểm)
CPP Basic 01 (2422.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng ba số | 800.0 / |
Số thứ k | 1300.0 / |
Tính tổng #1 | 800.0 / |
Đếm số nguyên tố #1 | 900.0 / |
Training (20755.1 điểm)
DHBB (565.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương (DHBB CT) | 2000.0 / |
Chia kẹo 01 | 1700.0 / |
CPP Advanced 01 (5780.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
THT (6840.0 điểm)
CSES (266.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng | 1000.0 / |
THT Bảng A (29120.0 điểm)
Khác (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
HSG THPT (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Vị trí số bé nhất | 800.0 / |
RLKNLTCB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
Thầy Giáo Khôi (2240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 1400.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản | 800.0 / |
HSG THCS (3690.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật mã | 1200.0 / |
Chữ số cuối cùng (THTA Đà Nẵng 2025) | 1700.0 / |
Đoàn kết (THTA Đà Nẵng 2025) | 1500.0 / |
Hình vuông (THTA Đà Nẵng 2025) | 1400.0 / |