• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

DoanKhoiNguyen

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Chữ số cuối cùng (THTA Đà Nẵng 2025)
AC
10 / 10
PY3
1700pp
100% (1700pp)
POWER
TLE
9 / 10
PY3
1530pp
95% (1454pp)
Dãy số (THTA 2024)
AC
3 / 3
PY3
1500pp
90% (1354pp)
Trò chơi xếp diêm
AC
20 / 20
PY3
1400pp
86% (1200pp)
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021)
AC
5 / 5
PY3
1400pp
81% (1140pp)
Số tròn trịa - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024
AC
50 / 50
PY3
1400pp
77% (1083pp)
Số hoàn hảo
AC
7 / 7
PY3
1400pp
74% (1029pp)
KT Số nguyên tố
AC
11 / 11
PY3
1400pp
70% (978pp)
Số lượng ước số của n
AC
4 / 4
PY3
1400pp
66% (929pp)
Đếm ước lẻ
AC
5 / 5
PY3
1300pp
63% (819pp)
Tải thêm...

Cánh diều (13600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /

contest (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tuổi đi học 800.0 /
Trò chơi xếp diêm 1400.0 /

hermann01 (7755.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
POWER 1700.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Tính tổng 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /

CPP Basic 01 (2422.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng ba số 800.0 /
Số thứ k 1300.0 /
Tính tổng #1 800.0 /
Đếm số nguyên tố #1 900.0 /

Training (20755.1 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng lẻ 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Min 4 số 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Số chia hết cho 30 1400.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /

DHBB (565.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chính phương (DHBB CT) 2000.0 /
Chia kẹo 01 1700.0 /

CPP Advanced 01 (5780.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

THT (6840.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /
Số tròn trịa - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 1400.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1400.0 /
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 1300.0 /
Dãy tháng 1400.0 /
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 900.0 /

CSES (266.7 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /

THT Bảng A (29120.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022) 1300.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Dãy số (THTA 2024) 1500.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Xem đồng hồ (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024) 1300.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 900.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Tách lẻ 800.0 /
Xếp que diêm (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024) 1400.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /

Khác (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
Gàu nước 1000.0 /

HSG THPT (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /

CPP Basic 02 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số anh cả 800.0 /
Vị trí số bé nhất 800.0 /

RLKNLTCB (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /

Array Practice (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) 900.0 /

Thầy Giáo Khôi (2240.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) 1300.0 /
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) 800.0 /
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) 1400.0 /

Training Python (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 800.0 /

HSG THCS (3690.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mật mã 1200.0 /
Chữ số cuối cùng (THTA Đà Nẵng 2025) 1700.0 /
Đoàn kết (THTA Đà Nẵng 2025) 1500.0 /
Hình vuông (THTA Đà Nẵng 2025) 1400.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team