Flyxmeom

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1700pp)
AC
1 / 1
PY3
95%
(1615pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(1444pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(1140pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(1083pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(1029pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(862pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(819pp)
Training (16580.0 điểm)
Training Python (7200.0 điểm)
THT Bảng A (13573.3 điểm)
contest (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuyết đối xứng | 1700.0 / |
hermann01 (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Cánh diều (17504.0 điểm)
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Khác (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
Thầy Giáo Khôi (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 1400.0 / |
THT (4900.0 điểm)
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
HSG THCS (3070.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số cuối cùng (THTA Đà Nẵng 2025) | 1700.0 / |
Hình vuông (THTA Đà Nẵng 2025) | 1400.0 / |
Tìm vị trí (THTA Đà Nẵng 2025) | 1500.0 / |