HH_TanPhat_2009

Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
100%
(1600pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(1520pp)
AC
100 / 100
C++17
90%
(1354pp)
AC
16 / 16
C++17
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(1222pp)
AC
100 / 100
C++17
77%
(1006pp)
AC
50 / 50
C++17
74%
(882pp)
AC
9 / 9
C++17
70%
(768pp)
AC
15 / 15
C++17
66%
(730pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(630pp)
CPP Advanced 01 (3000.0 điểm)
hermann01 (1300.0 điểm)
Array Practice (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 100.0 / |
PLUSS | 100.0 / |
Comment ça va ? | 900.0 / |
Tổng nguyên tố | 200.0 / |
Training (10230.0 điểm)
CPP Basic 02 (1420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Cánh diều (1900.0 điểm)
THT Bảng A (301.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lượng ước số của n | 100.0 / |
Ước số của n | 100.0 / |
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / |
DHBB (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 300.0 / |
Tổng Fibonaci | 1600.0 / |
Tập xe | 300.0 / |
CSES (4600.0 điểm)
HSG THPT (440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRACTION COMPARISON | 100.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Tam giác cân | 400.0 / |
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 100.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / |
Tìm hiệu | 100.0 / |
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
contest (4950.0 điểm)
HSG THCS (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 300.0 / |
Xóa số (THTB N.An 2021) | 1200.0 / |
Happy School (720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố Again | 200.0 / |
Số điểm cao nhất | 200.0 / |
Chia Cặp 2 | 200.0 / |
Số bốn ước | 300.0 / |
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / |
THT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1600.0 / |
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / |