HH_TanPhat_2009
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
9:16 p.m. 24 Tháng 11, 2023
weighted 100%
(1600pp)
AC
10 / 10
C++17
3:31 p.m. 19 Tháng 10, 2023
weighted 95%
(1520pp)
AC
100 / 100
C++17
4:14 p.m. 1 Tháng 12, 2023
weighted 90%
(1354pp)
AC
16 / 16
C++17
9:14 a.m. 21 Tháng 11, 2023
weighted 86%
(1286pp)
AC
10 / 10
C++17
9:53 a.m. 7 Tháng 11, 2023
weighted 81%
(1222pp)
AC
100 / 100
C++17
9:25 p.m. 2 Tháng 11, 2023
weighted 77%
(1006pp)
AC
50 / 50
C++17
10:24 a.m. 21 Tháng 11, 2023
weighted 74%
(882pp)
AC
9 / 9
C++17
9:00 p.m. 28 Tháng 11, 2023
weighted 70%
(768pp)
AC
15 / 15
C++17
5:22 p.m. 25 Tháng 8, 2023
weighted 66%
(730pp)
AC
10 / 10
C++17
7:27 a.m. 21 Tháng 11, 2023
weighted 63%
(630pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 100.0 / 100.0 |
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
PLUSS | 100.0 / 100.0 |
Tổng nguyên tố | 200.0 / 200.0 |
Cánh diều (2000.0 điểm)
contest (4950.0 điểm)
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
CSES (4600.0 điểm)
DHBB (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Tổng Fibonaci | 1600.0 / 1600.0 |
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
Happy School (720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Số điểm cao nhất | 200.0 / 200.0 |
Chia Cặp 2 | 20.0 / 200.0 |
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1400.0 điểm)
HSG THCS (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Xóa số (THTB N.An 2021) | 1200.0 / 1200.0 |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 300.0 / 300.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
FRACTION COMPARISON | 100.0 / 100.0 |
Tam giác cân | 40.0 / 400.0 |
Khác (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Đếm ước | 100.0 / 100.0 |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
4 VALUES | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
THT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1600.0 / 1600.0 |
Số may mắn (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (201.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1.0 / 1.0 |
Ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Số lượng ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Training (12550.0 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / 100.0 |