HuyHa
Phân tích điểm
AC
3 / 3
C++20
95%
(1805pp)
AC
35 / 35
C++20
90%
(1534pp)
AC
900 / 900
C++20
86%
(1372pp)
AC
1 / 1
C++20
81%
(1222pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(1161pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(1048pp)
AC
50 / 50
C++20
66%
(995pp)
AC
6 / 6
C++20
63%
(945pp)
Training (55365.0 điểm)
hermann01 (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 800.0 / |
biểu thức 2 | 900.0 / |
Khác (8945.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DOUBLESTRING | 1400.0 / |
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
fraction | 1900.0 / |
Trò chơi tính toán | 1800.0 / |
Quà tặng | 1400.0 / |
Số có 3 ước | 1500.0 / |
Lập trình cơ bản (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số lượng số hoàn hảo trên dòng | 1000.0 / |
Lũy thừa và Giai thừa | 800.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
CPP Basic 02 (10500.0 điểm)
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
contest (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiền photo | 800.0 / |
Ước chung lớn nhất | 1600.0 / |
Ước chung đặc biệt | 1700.0 / |
Đạp xe | 1000.0 / |
Cánh diều (3300.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
THT Bảng A (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước lẻ | 1300.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
Happy School (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
THT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
Practice VOI (1066.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1600.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Repetitions | Lặp lại | 800.0 / |
VOI (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vận chuyển hàng hoá | 1500.0 / |
CPP Basic 01 (813.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số thứ k | 1300.0 / |
Palindrome | 800.0 / |