HuyHa
Phân tích điểm
TLE
10 / 15
C++20
90%
(1264pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(977pp)
AC
12 / 12
C++20
77%
(696pp)
AC
11 / 11
C++20
74%
(662pp)
AC
900 / 900
C++20
70%
(629pp)
AC
2 / 2
C++20
66%
(531pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(504pp)
ABC (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Sao 4 | 100.0 / 100.0 |
Sao 5 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (400.0 điểm)
contest (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đạp xe | 1200.0 / 1200.0 |
Tiền photo | 800.0 / 800.0 |
Ước chung lớn nhất | 900.0 / 900.0 |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
CSES (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Repetitions | Lặp lại | 900.0 / 900.0 |
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (800.0 điểm)
Khác (2440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DOUBLESTRING | 100.0 / 100.0 |
fraction | 1700.0 / 1700.0 |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
Ước lớn nhất | 300.0 / 350.0 |
Trò chơi tính toán | 240.0 / 1200.0 |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1400.0 / 2100.0 |
THT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 1200.0 / 1200.0 |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / 800.0 |
THT Bảng A (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / 800.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Đếm ước lẻ | 100.0 / 100.0 |