Jacker
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1500pp)
AC
21 / 21
C++11
95%
(1330pp)
AC
100 / 100
C++11
90%
(1083pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(857pp)
AC
9 / 9
C++11
81%
(815pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(696pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(662pp)
AC
50 / 50
C++11
63%
(189pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 100.0 / 100.0 |
ABCGCD | 50.0 / 50.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (2200.0 điểm)
Cốt Phốt (3800.0 điểm)
CPP Advanced 01 (720.0 điểm)
DHBB (674.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Dãy xâu | 74.074 / 200.0 |
Hàng cây | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (700.0 điểm)
HSG THCS (1850.0 điểm)
Khác (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
4 VALUES | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |