LHL24_NguyenNgocKhanh

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(2200pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(1995pp)
AC
3 / 3
PY3
90%
(1715pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(1543pp)
AC
50 / 50
C++20
81%
(1466pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(1315pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(1250pp)
AC
20 / 20
C++20
70%
(1187pp)
66%
(1128pp)
AC
20 / 20
PY3
63%
(1008pp)
Training (43850.2 điểm)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Cánh diều (9600.0 điểm)
THT Bảng A (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 800.0 / |
Chia táo 2 | 800.0 / |
Training Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
contest (7306.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuyển sang giây | 800.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Tổng Của Hiệu | 1400.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Xâu Đẹp | 800.0 / |
Tổng Cặp Tích | 1100.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Bữa Ăn | 900.0 / |
hermann01 (9100.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2960.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
THT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 900.0 / |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
CSES (8775.2 điểm)
Khác (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Tích chính phương | 1800.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
HSG THCS (2380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
HSG THPT (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Basic 01 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính toán | 100.0 / |
Giao điểm giữa hai đường thẳng | 800.0 / |
Lớn nhất | 800.0 / |
DHBB (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dư (DHHV 2021) | 1700.0 / |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[HSG 9] Tổng chữ số | 800.0 / |