LHL24_NguyenNgocKhanh
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(2500pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(1900pp)
AC
50 / 50
C++20
90%
(1624pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1458pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(1238pp)
74%
(1103pp)
TLE
13 / 16
C++20
70%
(1021pp)
TLE
9 / 10
C++20
66%
(896pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(819pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1200.0 điểm)
contest (4958.0 điểm)
CPP Advanced 01 (440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 140.0 / 200.0 |
CPP Basic 01 (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giao điểm giữa hai đường thẳng | 1100.0 / 1100.0 |
Tính toán | 1100.0 / 1100.0 |
Lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
CSES (9405.4 điểm)
DHBB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dư (DHHV 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
hermann01 (1200.0 điểm)
HSG THCS (1450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1350.0 / 1500.0 |
HSG THPT (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / 1800.0 |
Khác (153.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
Tích chính phương | 53.333 / 1200.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
THT (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 1100.0 / 1100.0 |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / 800.0 |
THT Bảng A (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / 200.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Training (12993.9 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |