P1B1_13
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1700pp)
AC
14 / 14
PY3
95%
(1615pp)
AC
21 / 21
PY3
90%
(1444pp)
AC
40 / 40
C++20
86%
(1200pp)
AC
30 / 30
PY3
77%
(1006pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(956pp)
AC
5 / 5
PYPY
66%
(796pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(756pp)
Training Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Training (17127.3 điểm)
Cánh diều (21600.0 điểm)
hermann01 (7300.0 điểm)
CPP Advanced 01 (5040.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
THT Bảng A (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Em trang trí | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
HSG THCS (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đong dầu | 1400.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 900.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
CSES (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Counting Bits | Đếm Bit | 1600.0 / |
CSES - Projects | Dự án | 1700.0 / |
Khác (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |