• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

P1B1_13

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Con cừu hồng
AC
100 / 100
PY3
1700pp
100% (1700pp)
CSES - Projects | Dự án
AC
14 / 14
PY3
1700pp
95% (1615pp)
CSES - Counting Bits | Đếm Bit
AC
21 / 21
PY3
1600pp
90% (1444pp)
CJ thanh toán BALLAS
AC
40 / 40
C++20
1400pp
86% (1200pp)
Đong dầu
AC
100 / 100
PY3
1400pp
81% (1140pp)
Câu hỏi số 99
AC
30 / 30
PY3
1300pp
77% (1006pp)
Tam giác cân (THT TP 2018)
AC
10 / 10
PY3
1300pp
74% (956pp)
FPRIME
AC
5 / 5
C++20
1200pp
70% (838pp)
Ước số chung
AC
5 / 5
PYPY
1200pp
66% (796pp)
Xâu đối xứng (HSG'20)
AC
10 / 10
PY3
1200pp
63% (756pp)
Tải thêm...

Training Python (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /

Training (17127.3 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
arr01 800.0 /
arr02 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
arr11 800.0 /
square number 900.0 /
CJ thanh toán BALLAS 1400.0 /

Cánh diều (21600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /

hermann01 (7300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /

CPP Advanced 01 (5040.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /

THT Bảng A (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Em trang trí 800.0 /

ôn tập (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /

HSG THCS (3600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đong dầu 1400.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

CSES (4100.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Counting Bits | Đếm Bit 1600.0 /
CSES - Projects | Dự án 1700.0 /

Khác (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /
Mua xăng 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /

THT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /

Free Contest (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
FPRIME 1200.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team