P1B1_20
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(800pp)
AC
5 / 5
PY3
95%
(760pp)
AC
20 / 20
PY3
90%
(90pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(86pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(77pp)
AC
50 / 50
PY3
66%
(66pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(63pp)
Training Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
Phép toán 1 | 100.0 / |
Phép toán 2 | 100.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Tìm hiệu | 100.0 / |
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản | 100.0 / |
Training (2900.0 điểm)
Cánh diều (3098.0 điểm)
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Vị trí số âm | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Khác (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
THT Bảng A (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) | 100.0 / |
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 100.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / |
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 100.0 / |
HSG THCS (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / |
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Tính tổng 2 | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 2 | 100.0 / |