P2C1LeDongTrieu
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
1:34 p.m. 20 Tháng 6, 2024
weighted 100%
(2800pp)
AC
6 / 6
C++20
5:39 a.m. 20 Tháng 7, 2024
weighted 95%
(2375pp)
AC
600 / 600
C++20
9:22 p.m. 20 Tháng 6, 2024
weighted 90%
(2256pp)
AC
9 / 9
C++20
9:27 p.m. 17 Tháng 6, 2024
weighted 86%
(2143pp)
AC
13 / 13
C++20
1:49 p.m. 20 Tháng 6, 2024
weighted 77%
(1548pp)
AC
21 / 21
C++20
8:06 p.m. 19 Tháng 6, 2024
weighted 74%
(1323pp)
AC
70 / 70
C++20
9:31 a.m. 18 Tháng 6, 2024
weighted 70%
(1257pp)
AC
8 / 8
C++20
1:40 p.m. 20 Tháng 6, 2024
weighted 66%
(1128pp)
AC
10 / 10
C++20
8:11 p.m. 19 Tháng 6, 2024
weighted 63%
(1071pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1900.0 điểm)
contest (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tạo Cây | 2300.0 / 2300.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
CSES (11300.0 điểm)
DHBB (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Running (DHBB 2021 T.Thử) | 2000.0 / 2000.0 |
GSPVHCUTE (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 4 - III - ĐỊNH CHIỀU ĐỒ THỊ | 2500.0 / 2500.0 |
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi trên bảng - TABGAME (PreVOI Phú Thọ) | 2800.0 / 2800.0 |
THT Bảng A (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / 800.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Training (5700.0 điểm)
Training Python (900.0 điểm)
VOI (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mofk rating cao nhất Vinoy | 1800.0 / 1800.0 |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |