Thuytrang_11_520
Phân tích điểm
AC
21 / 21
C++14
10:05 a.m. 10 Tháng 1, 2024
weighted 95%
(1330pp)
TLE
5 / 9
C++14
4:35 p.m. 18 Tháng 8, 2023
weighted 90%
(1253pp)
WA
9 / 10
C++14
3:06 p.m. 5 Tháng 11, 2023
weighted 86%
(1157pp)
AC
20 / 20
C++14
10:10 a.m. 10 Tháng 1, 2024
weighted 81%
(1059pp)
AC
12 / 12
C++14
10:11 a.m. 2 Tháng 1, 2024
weighted 77%
(1006pp)
AC
13 / 13
C++14
2:29 p.m. 27 Tháng 12, 2023
weighted 74%
(956pp)
AC
18 / 18
C++14
8:46 a.m. 12 Tháng 8, 2023
weighted 66%
(796pp)
AC
2 / 2
C++14
7:22 a.m. 13 Tháng 6, 2023
weighted 63%
(756pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (1757.1 điểm)
Cốt Phốt (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tình nghĩa | 200.0 / 200.0 |
Two Groups | 800.0 / 800.0 |
CSES (7955.6 điểm)
DHBB (5695.0 điểm)
Happy School (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Số bốn may mắn | 400.0 / 400.0 |
hermann01 (1500.0 điểm)
HSG THCS (2250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1350.0 / 1500.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |