• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

Trần_Trung109

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021)
AC
12 / 12
C++20
1800pp
100% (1800pp)
Mật Ong (Q.Trị)
AC
50 / 50
C++20
1800pp
95% (1710pp)
Bài toán đồng xu 1
AC
100 / 100
C++20
1700pp
90% (1534pp)
Con cừu hồng
AC
100 / 100
C++20
1700pp
86% (1458pp)
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy
WA
34 / 39
C++20
1656pp
81% (1349pp)
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015)
AC
14 / 14
C++20
1600pp
77% (1238pp)
Đủ chất
AC
50 / 50
C++20
1600pp
74% (1176pp)
Qua sông
WA
36 / 42
C++20
1543pp
70% (1077pp)
Ước lớn nhất
AC
7 / 7
C++20
1500pp
66% (995pp)
Xâu con (HSG12'18-19)
AC
20 / 20
C++20
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

Training (21800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
square number 900.0 /
arr11 800.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
FNUM 900.0 /
Nhân hai 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Hello 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Bài toán đồng xu 1 1700.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Bắt tay hợp tác 800.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
tongboi2 1300.0 /
FRIENDLY NUMBER 1400.0 /
Giả thuyết của Henry 1100.0 /
Số huyền bí 1500.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Tìm mật khẩu 1400.0 /

THT Bảng A (5780.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
FiFa 900.0 /

ABC (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sao 3 800.0 /
Giai Thua 800.0 /

Cánh diều (31572.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /

CPP Advanced 01 (2520.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /

hermann01 (3460.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Array Practice - 02 800.0 /

RLKNLTCB (910.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /

contest (11185.8 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Qua sông 1800.0 /
Tổng Của Hiệu 1400.0 /
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter 800.0 /
Loại bỏ để lớn nhất 1100.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Trực nhật 1600.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /

Cốt Phốt (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
DELETE ODD NUMBERS 1300.0 /

DHBB (5900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu con đặc biệt 1500.0 /
Đo nước 1500.0 /
Dãy con min max 1300.0 /
Đủ chất 1600.0 /

Khác (4100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
Ước lớn nhất 1500.0 /

THT (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /

Happy School (3800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mạo từ 800.0 /
Trò chơi ấn nút 1500.0 /
Mua bài 1500.0 /

HSG THCS (6900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 1800.0 /
CANDY BOXES 1300.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
BEAUTY - NHS 800.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /

OLP MT&TN (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /

CSES (12208.4 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Pattern Positions | Vị trí xâu con 1600.0 /
CSES - Creating Strings II | Tạo xâu II 1400.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 1900.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Removal Game | Trò chơi loại bỏ 1700.0 /

HSG THPT (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /
Mật Ong (Q.Trị) 1800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team