TuCoder
Phân tích điểm
AC
200 / 200
PAS
100%
(1800pp)
AC
13 / 13
PAS
95%
(1520pp)
AC
7 / 7
PAS
86%
(1372pp)
AC
10 / 10
PAS
81%
(1222pp)
AC
16 / 16
PAS
77%
(1161pp)
AC
10 / 10
PAS
74%
(1103pp)
AC
16 / 16
PAS
70%
(1048pp)
AC
14 / 14
PAS
66%
(929pp)
AC
100 / 100
PAS
63%
(882pp)
Cánh diều (400.0 điểm)
Training (17402.0 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Phép toán | 100.0 / |
HSG THCS (7110.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cặp | 100.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
Những chiếc tất | 100.0 / |
contest (10118.6 điểm)
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / |
Biến đổi số | 200.0 / |
Fibo đầu tiên | 200.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Khác (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
LONG LONG | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Đếm ước | 100.0 / |
HSG THPT (1640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
CSES (30908.3 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
DHBB (3354.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 800.0 / |
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / |
Tập xe | 300.0 / |
Heo đất | 1200.0 / |
Cốt Phốt (3050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / |
OBNOXIOUS | 150.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / |
ROUND | 200.0 / |
THT Bảng A (2400.0 điểm)
ABC (201.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Exponential problem | 200.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Tìm số trung bình | 1.0 / |
THT (2898.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / |
Happy School (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) | 1400.0 / |
Số bốn ước | 300.0 / |
Sử dụng Stand | 300.0 / |
Xếp diêm | 200.0 / |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
OLP MT&TN (216.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |