anthuyen
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++11
100%
(2100pp)
AC
30 / 30
C++11
95%
(1995pp)
AC
16 / 16
C++11
90%
(1805pp)
AC
20 / 20
C++11
86%
(1629pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(1470pp)
AC
100 / 100
C++11
70%
(1327pp)
AC
30 / 30
C++11
66%
(1260pp)
AC
30 / 30
C++11
63%
(1197pp)
Training (46800.0 điểm)
Happy School (11705.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hoán Vị Lớn Nhỏ | 1000.0 / |
bignum | 2200.0 / |
Xoay Ma Trận | 1800.0 / |
Line | 1900.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
CaiWinDao và Bot | 1300.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
Những đường thẳng | 1900.0 / |
Đếm dãy | 1900.0 / |
hermann01 (8900.0 điểm)
contest (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Giả thuyết Goldbach | 1300.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Dạ hội | 1400.0 / |
HSG THPT (11200.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
CPP Advanced 01 (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
CPP Basic 02 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
OLP MT&TN (6600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1400.0 / |
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1900.0 / |
Chơi nhạc (OLP MT&TN 2021 CT) | 2000.0 / |
Tam Kỳ Combat (10100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 800.0 / |
Chi phí | 1600.0 / |
Điểm đại diện | 1900.0 / |
Tam giác phân | 2100.0 / |
Du lịch | 1900.0 / |
Chụp ảnh | 1800.0 / |
DHBB (6700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Ước của dãy | 1800.0 / |
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1500.0 / |
Khoá then chốt (DHBB 2021 T.Thử) | 1900.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |