chxng
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
100%
(1600pp)
AC
100 / 100
PYPY
95%
(1520pp)
AC
50 / 50
C++20
86%
(1200pp)
AC
5 / 5
C++20
81%
(1140pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1083pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(956pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(862pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(819pp)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (13386.7 điểm)
Training (23500.0 điểm)
THT Bảng A (5900.0 điểm)
Cánh diều (26400.0 điểm)
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Khác (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
contest (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Bữa Ăn | 900.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Saving | 1300.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Training Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán 1 | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 800.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
THT (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
HSG THCS (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 1600.0 / |