• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

deu_so_tro_nao

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Đếm Cặp
AC
20 / 20
C++20
1600pp
100% (1600pp)
CSES - Counting Divisor | Đếm ước
AC
16 / 16
C++20
1500pp
95% (1425pp)
Tổng liên tiếp không quá t
AC
10 / 10
C++20
1500pp
90% (1354pp)
Đếm cặp đôi (HSG'20)
AC
10 / 10
C++20
1500pp
86% (1286pp)
COIN
AC
20 / 20
C++20
1400pp
81% (1140pp)
AEQLB
AC
4 / 4
C++20
1400pp
77% (1083pp)
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016)
AC
10 / 10
C++20
1300pp
74% (956pp)
Chữ số
TLE
16 / 20
C++20
1280pp
70% (894pp)
Chia nhóm
AC
100 / 100
C++20
1200pp
66% (796pp)
Phép chia (KSCL HSG 9 Thanh Hóa)
AC
10 / 10
C++20
1200pp
63% (756pp)
Tải thêm...

HSG THCS (17889.3 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 100.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 100.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 300.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 200.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 200.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 300.0 /
BEAUTY - NHS 100.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 500.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 300.0 /
CANDY BOXES 250.0 /
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 200.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1000.0 /
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) 400.0 /
Đếm số 100.0 /
Phân tích số 100.0 /
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 300.0 /
Số giàu có (THTB - TP 2021) 300.0 /
Cặp số may mắn 100.0 /
Số hồi văn (THT TP 2015) 300.0 /
Xâu đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) 100.0 /
Tìm kiếm trong xâu 100.0 /
Tích lớn nhất 100.0 /
Đếm số 100.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 300.0 /
Biến đổi 100.0 /
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 300.0 /
QUERYARRAY 800.0 /
Truy Vấn Chẵn Lẻ 600.0 /
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1200.0 /
Phép chia (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1200.0 /
Phương trình 1000.0 /
Đi Taxi 300.0 /
Biểu thức lớn nhất (THTB Sơn Trà 2022) 100.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 1300.0 /
Tổng các ước nguyên tố (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2014) 300.0 /
Đong dầu 100.0 /
Ước chung 100.0 /
Chia nhóm 1200.0 /
Tổng liên tiếp (Bài 3 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) 1.0 /
Xóa số (THTB N.An 2021) 1200.0 /
Cắt dây (THTB - TP 2021) 300.0 /
Cây cảnh 100.0 /

Training (8900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Đếm số nguyên tố 400.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Đếm Cặp 1600.0 /
Sắp xếp đếm 800.0 /
Two pointer 1C 200.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 400.0 /
Cặp số đặc biệt 100.0 /
Đếm số chính phương 200.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Sinh nhị phân 100.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 100.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 150.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Số lượng ước số 100.0 /
Đếm nguyên âm 100.0 /
Tìm số lớn nhất 200.0 /
Ước số của n 100.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Số lượng ước số 200.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Bài toán truy vấn tổng 400.0 /

hermann01 (380.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /

Khác (811.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp có tổng bằng 0 200.0 /
Cặp số chính phương 1700.0 /
#04 - Phân tích thừa số nguyên tố 1.0 /
Đếm ước 100.0 /

THT (8784.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 800.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 100.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Nhân 1100.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 300.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Tổng các số lẻ 1200.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 100.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) 200.0 /
Đổi chỗ chữ số 1200.0 /
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1700.0 /
Trung bình cộng (THT TQ 2019) 200.0 /
Chữ số 1600.0 /
Bài toán dcg 100.0 /
Dãy số 1500.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cặp dương 800.0 /

CPP Advanced 01 (600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số cặp 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Đếm số 100.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /

Cốt Phốt (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1500.0 /
Số siêu tròn 1100.0 /

Cánh diều (700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 100.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 100.0 /

contest (7266.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước chung lớn nhất 900.0 /
Học sinh ham chơi 100.0 /
Đếm cặp 200.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
Tìm cặp số 200.0 /
Tổng k số 200.0 /
Tổng dãy con 100.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 900.0 /
Bữa Ăn 800.0 /
Tổng dãy con 200.0 /
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 200.0 /
Saving 800.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 800.0 /
Tổng Cặp Tích 1000.0 /
Chia Kẹo 1800.0 /

Free Contest (4399.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 200.0 /
MINI CANDY 900.0 /
ABSMAX 100.0 /
AEQLB 1400.0 /
LOCK 200.0 /
POSIPROD 100.0 /
SIBICE 99.0 /
COIN 1400.0 /

Training Python (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Python_Training] Đếm cặp đơn giản 100.0 /
Chia táo 100.0 /
Diện tích, chu vi 100.0 /

ABC (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy fibonacci 100.0 /
Giai Thua 800.0 /

CPP Basic 01 (410.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số fibonacci #4 100.0 /
Ước thứ k 10.0 /
Đếm số nguyên tố #1 100.0 /
Nhỏ nhì, lớn nhì 100.0 /
Đếm số nguyên tố #2 100.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (20.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố 10.0 /
So sánh #4 10.0 /

DHBB (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy con min max 300.0 /

THT Bảng A (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Đếm ước lẻ 100.0 /
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) 100.0 /

CSES (3654.5 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 900.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1000.0 /

CPP Basic 02 (120.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 100.0 /
Cặp số có tổng bằng k 10.0 /
Thuật toán tìm kiếm nhị phân 10.0 /

ôn tập (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

HSG THPT (240.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /

Lập trình cơ bản (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm k trong mảng hai chiều 100.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 100.0 /

Đề chưa ra (1773.3 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố 800.0 /
Liệt kê số nguyên tố 800.0 /
Bài toán cái túi 2000.0 /

Happy School (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bốn ước 300.0 /

Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
MẬT KHẨU 100.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team