• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

deu_so_tro_nao

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Dãy con tăng dài nhất (bản khó)
AC
25 / 25
C++20
1800pp
100% (1800pp)
Số lượng ước số
AC
10 / 10
C++20
1700pp
95% (1615pp)
Bài toán dcg
AC
10 / 10
C++20
1700pp
90% (1534pp)
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022)
AC
10 / 10
C++20
1700pp
86% (1458pp)
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại)
TLE
9 / 10
C++20
1620pp
81% (1320pp)
Bài toán truy vấn tổng
AC
100 / 100
C++20
1600pp
77% (1238pp)
Phương trình
AC
100 / 100
C++20
1600pp
74% (1176pp)
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024)
AC
20 / 20
C++20
1600pp
70% (1117pp)
Thừa số nguyên tố (HSG'20)
AC
10 / 10
C++20
1600pp
66% (1061pp)
Đếm Cặp
AC
20 / 20
C++20
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

HSG THCS (58322.6 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 1400.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 1800.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 1300.0 /
BEAUTY - NHS 800.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 1200.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /
CANDY BOXES 1300.0 /
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 1800.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) 1900.0 /
Đếm số 800.0 /
Phân tích số 1500.0 /
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1700.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /
Số giàu có (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Cặp số may mắn 800.0 /
Số hồi văn (THT TP 2015) 1900.0 /
Xâu đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) 1600.0 /
Tìm kiếm trong xâu 100.0 /
Tích lớn nhất 100.0 /
Đếm số 100.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
Biến đổi 1500.0 /
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 1600.0 /
QUERYARRAY 1400.0 /
Truy Vấn Chẵn Lẻ 1400.0 /
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1300.0 /
Phép chia (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1100.0 /
Phương trình 1600.0 /
Đi Taxi 900.0 /
Biểu thức lớn nhất (THTB Sơn Trà 2022) 1500.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Tổng các ước nguyên tố (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2014) 1400.0 /
Đong dầu 1400.0 /
Ước chung 100.0 /
Chia nhóm 1400.0 /
Tổng liên tiếp (Bài 3 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) 1300.0 /
Xóa số (THTB N.An 2021) 1900.0 /
Cắt dây (THTB - TP 2021) 1600.0 /
Cây cảnh 900.0 /

Training (36450.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Đếm số nguyên tố 1800.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Đếm Cặp 1600.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Cặp số đặc biệt 1600.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số lượng ước số 1700.0 /
Đếm nguyên âm 800.0 /
Tìm số lớn nhất 900.0 /
Ước số của n 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Bài toán truy vấn tổng 1600.0 /

hermann01 (3040.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /

Khác (4740.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Cặp số chính phương 1800.0 /
#04 - Phân tích thừa số nguyên tố 1400.0 /
Đếm ước 1500.0 /

THT (23286.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Nhân 900.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /
Tổng các số lẻ 800.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1500.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1400.0 /
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1400.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) 1700.0 /
Đổi chỗ chữ số 1900.0 /
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1800.0 /
Trung bình cộng (THT TQ 2019) 1700.0 /
Chữ số 1500.0 /
Bài toán dcg 1700.0 /
Dãy số 1700.0 /

Array Practice (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cặp dương 1000.0 /

CPP Advanced 01 (4100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số cặp 900.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /

Cốt Phốt (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /
Số siêu tròn 1100.0 /

Cánh diều (5700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /

contest (17351.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước chung lớn nhất 1600.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 1400.0 /
Saving 1300.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Chia Kẹo 1900.0 /

Free Contest (9300.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 1300.0 /
MINI CANDY 1300.0 /
ABSMAX 1300.0 /
AEQLB 1400.0 /
LOCK 800.0 /
POSIPROD 1100.0 /
SIBICE 800.0 /
COIN 1300.0 /

Training Python (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Python_Training] Đếm cặp đơn giản 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /

ABC (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy fibonacci 800.0 /
Giai Thua 800.0 /

CPP Basic 01 (4900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số fibonacci #4 800.0 /
Ước thứ k 1500.0 /
Đếm số nguyên tố #1 900.0 /
Nhỏ nhì, lớn nhì 900.0 /
Đếm số nguyên tố #2 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố 900.0 /
So sánh #4 800.0 /

DHBB (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy con min max 1300.0 /

THT Bảng A (3100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) 1000.0 /

CSES (4036.4 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1400.0 /

CPP Basic 02 (2800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 800.0 /
Cặp số có tổng bằng k 1200.0 /
Thuật toán tìm kiếm nhị phân 800.0 /

ôn tập (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

HSG THPT (640.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /

Lập trình cơ bản (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm k trong mảng hai chiều 800.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /

Đề chưa ra (2547.3 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố 1300.0 /
Liệt kê số nguyên tố 1100.0 /
Bài toán cái túi 1700.0 /

Happy School (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bốn ước 1500.0 /

Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
MẬT KHẨU 1400.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team