• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

hm22_phanlehoangloc

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Đếm cặp đôi (HSG'20)
AC
10 / 10
C++20
1500pp
100% (1500pp)
Tổng các số lẻ
AC
10 / 10
C++20
1200pp
95% (1140pp)
Nhỏ nhì
AC
100 / 100
C++20
1100pp
90% (993pp)
Xâu đối xứng (HSG'20)
AC
10 / 10
C++20
900pp
86% (772pp)
Tính chẵn/lẻ
AC
5 / 5
PY3
800pp
81% (652pp)
Tập xe
AC
19 / 19
C++20
300pp
77% (232pp)
Trị tuyệt đối
AC
10 / 10
C++20
200pp
74% (147pp)
Đếm cặp có tổng bằng 0
AC
100 / 100
C++20
200pp
70% (140pp)
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại)
TLE
9 / 10
C++20
180pp
66% (119pp)
Số phong phú
TLE
4 / 5
C++20
160pp
63% (101pp)
Tải thêm...

Training Python (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 2 100.0 /
Phép toán 2 100.0 /
Diện tích, chu vi 100.0 /
Phép toán 1 100.0 /
Phép toán 100.0 /
Chia táo 100.0 /
Tìm hiệu 100.0 /
Chia hai 100.0 /
Cây thông dấu sao 100.0 /

Cánh diều (1392.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 100.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 100.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 100.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 100.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 100.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /

Training (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Biếu thức #2 100.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Thực hiện biểu thức 1 100.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Tam giác không cân 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Số phong phú 200.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /

ôn tập (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /

CPP Advanced 01 (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /

VOI (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vận chuyển hàng hoá 100.0 /

DHBB (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 300.0 /

Khác (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp có tổng bằng 0 200.0 /

CPP Basic 01 (1201.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhỏ nhì 1100.0 /
Số fibonacci #1 100.0 /
Tổng liên tiếp 1.0 /

CPP Basic 02 (123.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 100.0 /
Tìm 2 số có tổng bằng x 100.0 /

THT (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ 1200.0 /

HSG THCS (1770.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 200.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /

OLP MT&TN (54.0 điểm)

Bài tập Điểm
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /

Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
SỐ SONG NGUYÊN TỐ 100.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team