hm22_phanlehoangloc
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(1140pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(772pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(652pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(147pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(140pp)
TLE
9 / 10
C++20
66%
(119pp)
TLE
4 / 5
C++20
63%
(101pp)
Cánh diều (1392.0 điểm)
CPP Advanced 01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CPP Basic 01 (1201.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhỏ nhì | 1100.0 / 1100.0 |
Tổng liên tiếp | 1.0 / 1.0 |
Số fibonacci #1 | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 02 (123.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm 2 số có tổng bằng x | 23.0 / 100.0 |
Số lớn thứ k | 100.0 / 100.0 |
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (1770.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 90.0 / 100.0 |
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 180.0 / 200.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
OLP MT&TN (54.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 54.0 / 300.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 1200.0 / 1200.0 |
Training (3200.0 điểm)
Training Python (1000.0 điểm)
VOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vận chuyển hàng hoá | 100.0 / 100.0 |