ngocanh100929
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++20
100%
(1800pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1286pp)
AC
21 / 21
C++20
81%
(1140pp)
AC
14 / 14
C++20
74%
(956pp)
AC
2 / 2
C++20
70%
(908pp)
AC
30 / 30
C++20
66%
(663pp)
TLE
40 / 50
C++20
63%
(605pp)
Training (18272.9 điểm)
hermann01 (1512.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (2000.0 điểm)
CPP Basic 02 (1320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
LMHT | 100.0 / |
contest (2365.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Đơn Giản | 100.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / |
Xâu Đẹp | 100.0 / |
Tìm cặp số | 200.0 / |
Xâu cân bằng | 1000.0 / |
Tổng dãy con | 100.0 / |
ABC (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số | 50.0 / |
Dãy fibonacci | 100.0 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
THT Bảng A (1100.0 điểm)
Lập trình cơ bản (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / |
HSG THCS (4302.9 điểm)
Cánh diều (1100.0 điểm)
LVT (1301.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / |
đảo chũ | 200.0 / |
Xếp tiền | 800.0 / |
Chênh lệch | 100.0 / |
Điểm số | 100.0 / |
Dự án | 1.0 / |
HSG THPT (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / |
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
Khác (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAX TRIPLE | 200.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
DHBB (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy xâu | 200.0 / |
Xâu con đặc biệt | 200.0 / |
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 200.0 / |
Tập xe | 300.0 / |
Tặng hoa | 1600.0 / |
Mua quà | 200.0 / |
HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
Hành trình bay | 100.0 / |
Happy School (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Palin | 200.0 / |
Chia Cặp 1 | 300.0 / |
CSES (4933.3 điểm)
THT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / |
Tam giác (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / |
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / |