ngocanh100929
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1900pp)
AC
3 / 3
C++20
95%
(1805pp)
AC
70 / 70
C++20
90%
(1624pp)
AC
20 / 20
C++20
81%
(1385pp)
AC
30 / 30
C++20
77%
(1315pp)
AC
30 / 30
C++20
74%
(1250pp)
AC
20 / 20
C++20
70%
(1187pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(1008pp)
Training (78428.6 điểm)
hermann01 (11152.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
CPP Advanced 01 (8900.0 điểm)
CPP Basic 02 (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
contest (6385.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Xâu Đẹp | 800.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Xâu cân bằng | 1100.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
THT Bảng A (6700.0 điểm)
Lập trình cơ bản (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
HSG THCS (12320.0 điểm)
Cánh diều (8900.0 điểm)
LVT (7300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
đảo chũ | 900.0 / |
Xếp tiền | 1200.0 / |
Chênh lệch | 1100.0 / |
Điểm số | 1400.0 / |
Dự án | 1800.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
HSG THPT (6200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1900.0 / |
Khác (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAX TRIPLE | 900.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
DHBB (8900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy xâu | 1400.0 / |
Xâu con đặc biệt | 1500.0 / |
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 1300.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Tặng hoa | 1700.0 / |
Mua quà | 1400.0 / |
HSG_THCS_NBK (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Hành trình bay | 1300.0 / |
Happy School (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Palin | 1200.0 / |
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |
CSES (4722.2 điểm)
THT (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Tam giác (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 1700.0 / |
Free Contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |