ngthien26

Phân tích điểm
TLE
47 / 50
C++20
100%
(1692pp)
AC
20 / 20
C++20
95%
(1520pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(1372pp)
AC
14 / 14
C++20
81%
(1303pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(1161pp)
AC
20 / 20
C++20
74%
(1103pp)
AC
16 / 16
C++20
70%
(1048pp)
AC
16 / 16
C++20
66%
(995pp)
AC
21 / 21
C++20
63%
(882pp)
CSES (30800.0 điểm)
Training (9707.1 điểm)
contest (3657.1 điểm)
HSG THPT (2292.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy đẹp (THTC 2021) | 200.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
Bảng số | 800.0 / |
Cánh diều (740.0 điểm)
HSG THCS (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
CPP Advanced 01 (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
Số cặp | 100.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
THT Bảng A (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Ngày tháng năm | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Khác (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước lớn nhất | 350.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
ABC (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Sao 3 | 100.0 / |
Dãy fibonacci | 100.0 / |
DHBB (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 800.0 / |
Luyện thi cấp tốc | 1600.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / |