ngthien26

Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
100%
(1900pp)
AC
20 / 20
C++20
95%
(1805pp)
AC
20 / 20
C++20
90%
(1534pp)
TLE
47 / 50
C++20
86%
(1451pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(1303pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1238pp)
RTE
21 / 25
C++20
74%
(1111pp)
CSES (34100.0 điểm)
Training (34689.8 điểm)
contest (11771.4 điểm)
HSG THPT (5292.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy đẹp (THTC 2021) | 800.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
OLP MT&TN (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Bảng số | 900.0 / |
Cánh diều (6020.0 điểm)
HSG THCS (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1100.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
CPP Advanced 01 (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
THT Bảng A (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
hermann01 (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Khác (1514.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
ABC (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
DHBB (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Luyện thi cấp tốc | 1900.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / |