nguyenanhdaoht12
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
3:58 p.m. 18 Tháng 2, 2023
weighted 95%
(760pp)
AC
10 / 10
PY3
8:20 p.m. 4 Tháng 1, 2023
weighted 90%
(722pp)
AC
50 / 50
PY3
3:17 p.m. 27 Tháng 11, 2022
weighted 86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
8:52 p.m. 7 Tháng 11, 2022
weighted 81%
(652pp)
AC
10 / 10
PY3
3:56 p.m. 25 Tháng 11, 2022
weighted 77%
(232pp)
AC
10 / 10
PY3
3:08 p.m. 25 Tháng 11, 2022
weighted 74%
(221pp)
TLE
7 / 10
PY3
2:49 p.m. 17 Tháng 9, 2022
weighted 70%
(147pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3000.0 điểm)
contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Tuổi đi học | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (268.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Xóa số (THTB N.An 2021) | 168.0 / 1200.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |