nguyenanhdaoht12
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
90%
(1264pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(1200pp)
AC
4 / 4
PY3
81%
(1059pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(1006pp)
AC
9 / 9
PY3
74%
(956pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(908pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(862pp)
AC
30 / 30
PY3
63%
(819pp)
Cánh diều (18500.0 điểm)
Training (18710.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
hermann01 (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
THT Bảng A (10860.0 điểm)
Khác (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
contest (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Tuổi đi học | 800.0 / |
HSG THCS (1566.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Xóa số (THTB N.An 2021) | 1900.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |