nguyenanhdaoht12
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
95%
(760pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(722pp)
86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(652pp)
AC
9 / 9
PY3
77%
(232pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(221pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(210pp)
TLE
7 / 10
PY3
66%
(139pp)
Cánh diều (3000.0 điểm)
Training (3760.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
CPP Basic 02 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
hermann01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
Tính tổng | 100.0 / |
Ngày tháng năm | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
THT Bảng A (2310.0 điểm)
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
Tuổi đi học | 100.0 / |
HSG THCS (268.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |
Xóa số (THTB N.An 2021) | 1200.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |