nguyendinhngockhoa
Phân tích điểm
AC
22 / 22
C++14
100%
(2200pp)
AC
8 / 8
C++14
95%
(1710pp)
AC
10 / 10
C++14
90%
(1534pp)
AC
10 / 10
C++14
86%
(1372pp)
AC
35 / 35
C++14
81%
(1303pp)
TLE
9 / 10
C++14
74%
(1125pp)
AC
2 / 2
C++14
70%
(1048pp)
AC
11 / 11
C++14
66%
(995pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Đạp xe | 1200.0 / 1200.0 |
Nhỏ hơn | 200.0 / 200.0 |
Làm (việc) nước | 800.0 / 800.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CSES (80535.8 điểm)
DHBB (2510.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Candies | 240.0 / 400.0 |
Bánh xe | 300.0 / 300.0 |
Số đường đi ngắn nhất | 300.0 / 300.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Khai thác gỗ | 170.0 / 1700.0 |
Free Contest (288.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CEDGE | 288.0 / 300.0 |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
hermann01 (1700.0 điểm)
HSG THCS (1363.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1050.0 / 1500.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Số dư | 113.333 / 1700.0 |
HSG THPT (998.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 336.0 / 400.0 |
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
Phần thưởng (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 262.222 / 400.0 |
Khác (1850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ACRONYM | 100.0 / 100.0 |
Đếm ước | 100.0 / 100.0 |
DOUBLESTRING | 100.0 / 100.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Tổ Tiên Chung Gần Nhất | 1500.0 / 1500.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) | 200.0 / 200.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia nhóm (Trại hè MT&TN 2022) | 300.0 / 300.0 |
Training (18760.0 điểm)
vn.spoj (2630.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nước lạnh | 200.0 / 200.0 |
Lát gạch | 300.0 / 300.0 |
Cây khung nhỏ nhất | 300.0 / 300.0 |
Xây dựng thành phố | 300.0 / 300.0 |
Hình chữ nhật 0 1 | 1530.0 / 1700.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép số | 200.0 / 200.0 |