nguyendinhngockhoa
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(2100pp)
AC
35 / 35
C++14
86%
(1629pp)
AC
40 / 40
C++14
81%
(1548pp)
AC
22 / 22
C++14
77%
(1470pp)
AC
40 / 40
C++14
74%
(1397pp)
AC
20 / 20
C++14
70%
(1257pp)
AC
2 / 2
C++14
66%
(1194pp)
AC
21 / 21
C++14
63%
(1134pp)
Khác (6000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ACRONYM | 800.0 / |
DOUBLESTRING | 1400.0 / |
Đếm ước | 1500.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Tổ Tiên Chung Gần Nhất | 1500.0 / |
hermann01 (12500.0 điểm)
Training (67349.8 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
HSG THCS (3953.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 900.0 / |
Số dư | 1700.0 / |
contest (7000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Nhỏ hơn | 1300.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Làm (việc) nước | 900.0 / |
Đạp xe | 1000.0 / |
CPP Basic 02 (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
CSES (91151.4 điểm)
THT (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 1400.0 / |
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) | 1700.0 / |
vn.spoj (7610.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nước lạnh | 1300.0 / |
Cây khung nhỏ nhất | 1400.0 / |
Xây dựng thành phố | 1500.0 / |
Hình chữ nhật 0 1 | 1900.0 / |
Lát gạch | 1700.0 / |
DHBB (6240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đường đi ngắn nhất | 1500.0 / |
Candies | 1900.0 / |
Bánh xe | 1900.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Khai thác gỗ | 2000.0 / |
HackerRank (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
HSG THPT (3774.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 1400.0 / |
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 1500.0 / |
Phần thưởng (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 1700.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia nhóm (Trại hè MT&TN 2022) | 1800.0 / |