nguyenne
Phân tích điểm
AC
15 / 15
C++20
100%
(2200pp)
AC
20 / 20
C++11
95%
(1995pp)
AC
12 / 12
C++11
90%
(1715pp)
AC
100 / 100
C++11
86%
(1629pp)
AC
100 / 100
C++11
81%
(1548pp)
AC
35 / 35
C++11
77%
(1470pp)
AC
200 / 200
PAS
70%
(1327pp)
AC
10 / 10
PAS
66%
(1260pp)
AC
6 / 6
PAS
63%
(1197pp)
Training (94369.2 điểm)
Cốt Phốt (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 900.0 / |
LOVE CASTLE | 900.0 / |
ROUND | 1000.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
ABC (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 900.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Array Practice (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 1200.0 / |
CANDY GAME | 1000.0 / |
HSG THPT (8100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1900.0 / |
FRACTION COMPARISON | 1500.0 / |
Tam giác cân | 1900.0 / |
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
HSG THCS (13600.0 điểm)
Khác (13971.4 điểm)
DHBB (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 1300.0 / |
Candies | 1900.0 / |
CPP Advanced 01 (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp sách | 900.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
THT Bảng A (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ví dụ 001 | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
contest (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 800.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Dãy ước liên tiếp (Bản khó) | 2200.0 / |
hermann01 (7900.0 điểm)
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Happy School (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vấn đề 2^k | 1200.0 / |
Tìm x tối thiểu | 1600.0 / |
HackerRank (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 1200.0 / |
THT (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vòng tay (THTB Vòng KVMB 2022) | 1500.0 / |
Thay đổi màu (THTB Vòng KVMB 2022) | 2100.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
CSES (14300.0 điểm)
Practice VOI (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy dài nhất | 1500.0 / |