nguyenne
Phân tích điểm
AC
15 / 15
C++20
100%
(2100pp)
AC
15 / 15
C++11
95%
(1995pp)
AC
12 / 12
C++11
90%
(1715pp)
AC
4 / 4
C++11
86%
(1543pp)
AC
200 / 200
PAS
81%
(1466pp)
AC
100 / 100
C++11
74%
(1176pp)
AC
100 / 100
C++11
70%
(1117pp)
AC
35 / 35
C++11
66%
(1061pp)
AC
13 / 13
C++11
63%
(1008pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
FIND | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 100.0 / 100.0 |
FACTORIZE 1 | 100.0 / 100.0 |
contest (550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
Dãy ước liên tiếp (Bản khó) | 150.0 / 300.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / 100.0 |
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / 1000.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
LOVE CASTLE | 150.0 / 150.0 |
ROUND | 200.0 / 200.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp sách | 220.0 / 220.0 |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
Số cặp | 100.0 / 100.0 |
CSES (14200.0 điểm)
DHBB (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Candies | 400.0 / 400.0 |
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 200.0 / 200.0 |
Free Contest (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
MAXMOD | 100.0 / 100.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / 900.0 |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm x tối thiểu | 200.0 / 200.0 |
Vấn đề 2^k | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1100.0 điểm)
HSG THCS (4100.0 điểm)
HSG THPT (1100.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (1750.0 điểm)
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy dài nhất | 300.0 / 300.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vòng tay (THTB Vòng KVMB 2022) | 300.0 / 300.0 |
Thay đổi màu (THTB Vòng KVMB 2022) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Ví dụ 001 | 100.0 / 100.0 |
Training (26819.2 điểm)
Đề ẩn (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BEAR | 100.0 / 100.0 |