• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

nguyenne

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Fixed-Length Paths II | Đường đi độ dài cố định II
AC
15 / 15
C++20
2200pp
100% (2200pp)
Thay đổi màu (THTB Vòng KVMB 2022)
AC
20 / 20
C++11
2100pp
95% (1995pp)
CSES - Empty String | Xâu Rỗng
AC
12 / 12
C++11
1900pp
90% (1715pp)
Tam giác cân
AC
100 / 100
C++11
1900pp
86% (1629pp)
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước
AC
100 / 100
C++11
1900pp
81% (1548pp)
CSES - High Score | Điểm cao
AC
35 / 35
C++11
1900pp
77% (1470pp)
Candies
AC
20 / 20
C++11
1900pp
74% (1397pp)
Lũy thừa lớn nhất (Bản khó)
AC
200 / 200
PAS
1900pp
70% (1327pp)
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022)
AC
10 / 10
PAS
1900pp
66% (1260pp)
Lũy thừa mod
AC
6 / 6
PAS
1900pp
63% (1197pp)
Tải thêm...

Training (94369.2 điểm)

Bài tập Điểm
MAX AREA (Hard ver.) 900.0 /
MAX AREA (Easy ver.) 1000.0 /
MOVESTRING 800.0 /
Tòa tháp Lego 1500.0 /
DIVISIBLE SEQUENCE 1500.0 /
GCDSUM 1500.0 /
FRIENDLY NUMBER 1400.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 1300.0 /
Tính hàm phi Euler 1400.0 /
BALANCE NUM 1100.0 /
Tìm k 1400.0 /
COUNT SQUARE 1300.0 /
Số trận đấu 800.0 /
ATGX - ADN 800.0 /
arr01 800.0 /
CONSECUTIVE 1100.0 /
Kéo dài 1200.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Luyện thi cấp tốc 1500.0 /
Xâu nhị phân 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
COUNT DISTANCE 1100.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
PRIME STRING 1100.0 /
Lũy thừa mod 1900.0 /
LINEGAME 1500.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
VIPPRO SHIPS 1400.0 /
TAMHOP - Bộ tam hợp (HSG'13) 1600.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 800.0 /
FUTURE NUMBER 1 1400.0 /
FUTURE NUMBER 2 1500.0 /
MEMORISE ME! 800.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Số đặc biệt 1100.0 /
Thỏ đi xem phim 900.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Tìm số có n ước 1700.0 /
Tìm số 1700.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số chính phương 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
BOOLEAN 900.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
MEDIAN QUERY 1400.0 /
Một vài ý nghĩ về chuỗi con 1500.0 /
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18) 1800.0 /
Chia socola 1600.0 /
Nhân Chia 1200.0 /
Nhân Chia 2 1500.0 /
Lũy thừa lớn nhất (Bản khó) 1900.0 /
Hacking Number 1400.0 /
Truy vấn tổng 2D 1400.0 /
Big Sorting 1400.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
Biểu thức 1 1500.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Tính tổng 02 1400.0 /
square number 900.0 /
SỐ LỚN NHẤT 1800.0 /
GCD Lũy Thừa 1800.0 /
Đếm nguyên âm 800.0 /
SGAME3 1400.0 /
FNUM 900.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Query-Sum 2 1700.0 /
Đường đi dài nhất 1600.0 /
19$ 1500.0 /

Cốt Phốt (6400.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 1000.0 /
FAVOURITE SEQUENCE 900.0 /
LOVE CASTLE 900.0 /
ROUND 1000.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /
DELETE ODD NUMBERS 1300.0 /

CPP Basic 02 (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số anh cả 800.0 /
LMHT 900.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /

ABC (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
FIND 900.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /

Array Practice (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
FACTORIZE 1 1200.0 /
CANDY GAME 1000.0 /

Free Contest (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
MINI CANDY 1300.0 /
POWER3 1300.0 /
MAXMOD 1400.0 /

HSG THPT (8100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1900.0 /
FRACTION COMPARISON 1500.0 /
Tam giác cân 1900.0 /

OLP MT&TN (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 1300.0 /

HSG THCS (13600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
BEAUTY - NHS 800.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Từ đại diện (HSG'21) 1000.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 1400.0 /
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 1500.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 1800.0 /
Số dư 1700.0 /

Đề ẩn (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
BEAR 800.0 /

Khác (13971.4 điểm)

Bài tập Điểm
Sửa điểm 900.0 /
Ước lớn nhất 1500.0 /
arithmetic progression 800.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
MAX TRIPLE 900.0 /
FIGHTING 1400.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Đếm ước 1500.0 /
Đếm số dhprime 1500.0 /
ACRONYM 800.0 /
DOUBLESTRING 1400.0 /

DHBB (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy chẵn lẻ cân bằng 1300.0 /
Candies 1900.0 /

CPP Advanced 01 (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xếp sách 900.0 /
Số cặp 900.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /

THT Bảng A (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ví dụ 001 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /

Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra dãy giảm 800.0 /
Số đảo ngược 800.0 /

Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 800.0 /

contest (3100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Năm nhuận 800.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Dãy ước liên tiếp (Bản khó) 2200.0 /

hermann01 (7900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
a cộng b 1400.0 /

ôn tập (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

Happy School (2800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vấn đề 2^k 1200.0 /
Tìm x tối thiểu 1600.0 /

HackerRank (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phần tử lớn nhất Stack 1200.0 /

THT (3600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vòng tay (THTB Vòng KVMB 2022) 1500.0 /
Thay đổi màu (THTB Vòng KVMB 2022) 2100.0 /

HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

CSES (14300.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1500.0 /
CSES - High Score | Điểm cao 1900.0 /
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước 1900.0 /
CSES - De Bruijn Sequence | Dãy De Bruijn 1700.0 /
CSES - Tree Diameter | Đường kính của cây 1400.0 /
CSES - Word Combinations | Kết hợp từ 1800.0 /
CSES - Empty String | Xâu Rỗng 1900.0 /
CSES - Fixed-Length Paths II | Đường đi độ dài cố định II 2200.0 /

Practice VOI (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy dài nhất 1500.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team