nhatnguyen2903

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1200pp)
AC
20 / 20
C++14
95%
(1045pp)
AC
9 / 9
C++20
90%
(993pp)
AC
100 / 100
C++14
86%
(943pp)
AC
10 / 10
C++14
81%
(815pp)
AC
14 / 14
C++14
70%
(559pp)
AC
50 / 50
C++14
63%
(504pp)
Training Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
Tìm hiệu | 100.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / |
Chia hai | 100.0 / |
Cây thông dấu sao | 100.0 / |
Training (5655.9 điểm)
hermann01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
Vị trí số âm | 100.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
CPP Advanced 01 (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Cánh diều (1600.0 điểm)
CPP Basic 02 (1342.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Tìm 2 số có tổng bằng x | 100.0 / |
CSES (3412.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Stick Lengths | Độ dài que | 1100.0 / |
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim | 1100.0 / |
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc | 1100.0 / |
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ví dụ 001 | 100.0 / |
Chia táo 2 | 100.0 / |
contest (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) | 200.0 / |
Xâu Đẹp | 100.0 / |
HSG THCS (690.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / |
Tháp (THT TP 2019) | 200.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
CPP Basic 01 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 1100.0 / |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 100.0 / |
THT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 1200.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 300.0 / |