nhatnguyen2903

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(1900pp)
AC
14 / 14
C++14
95%
(1520pp)
AC
5 / 5
C++14
77%
(1083pp)
AC
20 / 20
C++14
74%
(956pp)
AC
20 / 20
C++14
66%
(862pp)
AC
11 / 11
C++14
63%
(819pp)
Training Python (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Training (27944.6 điểm)
hermann01 (7000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
CPP Advanced 01 (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Cánh diều (7200.0 điểm)
CPP Basic 02 (5264.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Tìm 2 số có tổng bằng x | 1200.0 / |
CSES (3825.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Stick Lengths | Độ dài que | 1400.0 / |
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim | 1200.0 / |
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc | 1300.0 / |
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ví dụ 001 | 800.0 / |
Chia táo 2 | 800.0 / |
contest (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) | 1100.0 / |
Xâu Đẹp | 800.0 / |
HSG THCS (5470.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Tháp (THT TP 2019) | 1900.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
CPP Basic 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 800.0 / |
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
DHBB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 1300.0 / |