• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

nno

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Threeprimes (DHBB 2021 T.Thử)
AC
39 / 39
C++11
2000pp
100% (2000pp)
Số zero tận cùng
AC
20 / 20
C++11
1900pp
95% (1805pp)
Trò chơi trên dãy số (DHBB CT '19)
AC
20 / 20
C++11
1800pp
90% (1624pp)
Points_Prime
AC
50 / 50
C++11
1800pp
86% (1543pp)
Dãy con tăng dài nhất (bản khó)
AC
25 / 25
C++11
1800pp
81% (1466pp)
Tiền thưởng
AC
20 / 20
C++11
1700pp
77% (1315pp)
Đồng dư (DHHV 2021)
AC
20 / 20
C++11
1700pp
74% (1250pp)
Bài toán truy vấn tổng
AC
100 / 100
C++11
1600pp
70% (1117pp)
Bảng nhân
AC
10 / 10
C++11
1600pp
66% (1061pp)
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021)
AC
20 / 20
C++11
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

Training (54749.9 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
square number 900.0 /
arr11 800.0 /
arr01 800.0 /
arr02 800.0 /
candles 800.0 /
sumarr 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
FNUM 900.0 /
Nén xâu 900.0 /
Tổ ong 1400.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Xâu min 1400.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Dãy con chung dài nhất (Phiên bản 1) 1500.0 /
minict01 900.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Số trong tiếng anh 800.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Points_Prime 1800.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Bài toán truy vấn tổng 1600.0 /
Hệ Phương Trình 1500.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Tìm X 900.0 /
Hello 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
DFS cơ bản 1300.0 /
A cộng B 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /

hermann01 (10800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Biến đổi số 1400.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

CPP Basic 02 (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /

CPP Advanced 01 (6200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /

contest (2800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhỏ hơn 1300.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Trò chơi Josephus 1600.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy fibonacci 800.0 /

Free Contest (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
EVENPAL 900.0 /

DHBB (12150.0 điểm)

Bài tập Điểm
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) 1500.0 /
Threeprimes (DHBB 2021 T.Thử) 2000.0 /
Đồng dư (DHHV 2021) 1700.0 /
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) 800.0 /
Số zero tận cùng 1900.0 /
Trò chơi trên dãy số (DHBB CT '19) 1800.0 /
Tiền thưởng 1700.0 /
Số 0 tận cùng 1500.0 /

OLP MT&TN (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 1300.0 /

Olympic 30/4 (950.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 1900.0 /

Happy School (2900.0 điểm)

Bài tập Điểm
UCLN với N 1400.0 /
Số bốn ước 1500.0 /

Cốt Phốt (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /

HSG THCS (3290.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 800.0 /

HSG THPT (240.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team