nno
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++11
11:56 p.m. 29 Tháng 5, 2021
weighted 100%
(1500pp)
AC
21 / 21
C++11
4:18 p.m. 27 Tháng 4, 2021
weighted 95%
(1330pp)
AC
20 / 20
C++11
10:28 p.m. 2 Tháng 5, 2021
weighted 90%
(1173pp)
AC
2 / 2
C++11
10:32 a.m. 1 Tháng 5, 2021
weighted 81%
(977pp)
AC
2 / 2
C++11
8:10 p.m. 18 Tháng 4, 2021
weighted 77%
(929pp)
AC
10 / 10
C++11
1:02 p.m. 10 Tháng 4, 2021
weighted 74%
(662pp)
AC
10 / 10
C++11
11:10 p.m. 9 Tháng 4, 2021
weighted 70%
(629pp)
AC
8 / 8
C++11
9:46 a.m. 9 Tháng 1, 2021
weighted 66%
(597pp)
AC
5 / 5
C++11
9:33 p.m. 1 Tháng 5, 2021
weighted 63%
(504pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi Josephus | 400.0 / 1600.0 |
Nhỏ hơn | 200.0 / 200.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
DHBB (5250.0 điểm)
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (1500.0 điểm)
HSG THCS (1190.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi (TS10LQĐ 2021) | 100.0 / 100.0 |
Tích lớn nhất (TS10LQĐ 2021) | 90.0 / 100.0 |
Số đặc biệt (TS10LQĐ 2021) | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (90.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 90.0 / 300.0 |
OLP MT&TN (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Olympic 30/4 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 200.0 / 400.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |