nno
Phân tích điểm
AC
39 / 39
C++11
100%
(2000pp)
AC
20 / 20
C++11
95%
(1805pp)
AC
20 / 20
C++11
90%
(1624pp)
AC
50 / 50
C++11
86%
(1543pp)
AC
25 / 25
C++11
81%
(1466pp)
AC
20 / 20
C++11
77%
(1315pp)
AC
20 / 20
C++11
74%
(1250pp)
AC
100 / 100
C++11
70%
(1117pp)
AC
20 / 20
C++11
63%
(945pp)
Training (54749.9 điểm)
hermann01 (10800.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
CPP Basic 02 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (6200.0 điểm)
contest (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhỏ hơn | 1300.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Trò chơi Josephus | 1600.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 800.0 / |
DHBB (12150.0 điểm)
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
Olympic 30/4 (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Happy School (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
HSG THCS (3290.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1100.0 / |
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1500.0 / |
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 800.0 / |
HSG THPT (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |