nno
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++11
100%
(1500pp)
AC
21 / 21
C++11
95%
(1330pp)
AC
20 / 20
C++11
90%
(1173pp)
AC
2 / 2
C++11
81%
(977pp)
AC
2 / 2
C++11
77%
(929pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(735pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(629pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(597pp)
AC
8 / 8
C++11
63%
(567pp)
Training (13750.9 điểm)
hermann01 (1400.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
contest (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhỏ hơn | 200.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / |
Trò chơi Josephus | 1600.0 / |
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / |
DHBB (5250.0 điểm)
OLP MT&TN (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / |
Olympic 30/4 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / |
Số bốn ước | 300.0 / |
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
HSG THCS (290.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / |
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / |
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / |
HSG THPT (90.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |