tester123
Phân tích điểm
AC
200 / 200
C++20
9:44 p.m. 28 Tháng 2, 2024
weighted 100%
(2300pp)
AC
20 / 20
C++20
9:02 p.m. 22 Tháng 1, 2024
weighted 95%
(1995pp)
AC
20 / 20
C++20
2:04 p.m. 27 Tháng 2, 2024
weighted 90%
(1715pp)
AC
200 / 200
C++20
7:30 a.m. 3 Tháng 2, 2024
weighted 86%
(1543pp)
AC
16 / 16
C++20
12:00 a.m. 21 Tháng 1, 2024
weighted 81%
(1466pp)
AC
40 / 40
C++20
11:02 p.m. 27 Tháng 2, 2024
weighted 77%
(1315pp)
AC
9 / 9
C++20
1:12 p.m. 13 Tháng 2, 2024
weighted 74%
(1250pp)
AC
13 / 13
C++20
10:35 p.m. 8 Tháng 2, 2024
weighted 70%
(1187pp)
TLE
47 / 50
C++20
8:03 p.m. 31 Tháng 1, 2024
weighted 66%
(1123pp)
AC
100 / 100
C++20
2:42 p.m. 14 Tháng 2, 2024
weighted 63%
(1008pp)
ABC (2001.5 điểm)
Array Practice (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
MULTI-GAME | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (400.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (12204.0 điểm)
Cốt Phốt (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / 100.0 |
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / 1000.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (66648.8 điểm)
DHBB (12750.0 điểm)
Free Contest (3299.0 điểm)
GSPVHCUTE (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / 2300.0 |
Happy School (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
Sinh Test | 1500.0 / 1500.0 |
Xâu Palin | 200.0 / 200.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
Fibo cơ bản | 100.0 / 200.0 |
POWER | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (6005.0 điểm)
HSG THPT (2372.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Mật Ong (Q.Trị) | 1692.0 / 1800.0 |
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 80.0 / 200.0 |
ICPC (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ICPC Central B | 1400.0 / 1400.0 |
Python File | 400.0 / 400.0 |
Workers Roadmap | 1600.0 / 1600.0 |
Khác (296.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
LQDOJ Contest #8 - Bài 4 - Lợi Nhuận | 46.0 / 2300.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiếu và đêm valentine (Thi thử MTTN 2022) | 800.0 / 800.0 |
Practice VOI (6700.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1250.4 điểm)
THT (3330.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 1100.0 / 1100.0 |
Đoạn đường nhàm chán | 1400.0 / 1400.0 |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
Trung bình cộng (THT TQ 2019) | 30.0 / 200.0 |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Training (32763.5 điểm)
vn.spoj (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |
Đề ẩn (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1300.0 / 1300.0 |
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 900.0 / 900.0 |
Chụp Ảnh | 1100.0 / 1100.0 |
Bán Bóng | 1000.0 / 1000.0 |
Đề chưa ra (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rooftop | 100.0 / 100.0 |
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |
Hợp Đồng | 1500.0 / 1500.0 |