thanhhoang1503
Phân tích điểm
TLE
12 / 14
PY3
95%
(1303pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(1173pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(1115pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(977pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(809pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(698pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(663pp)
TLE
7 / 10
PY3
63%
(574pp)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (9600.0 điểm)
Cánh diều (15956.0 điểm)
THT Bảng A (7100.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Training (20070.0 điểm)
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
hermann01 (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 1400.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Tìm số | 900.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
Khác (65.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
HSG THCS (1371.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
OLP MT&TN (52.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
Training Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 800.0 / |
Lệnh range() #2 | 800.0 / |
Lệnh range() #3 | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
DHBB (552.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con đặc biệt | 1500.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #3 | 800.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 1100.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
Số đặc biệt #1 | 800.0 / |
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #1 | 1300.0 / |
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chò trơi đê nồ #1 | 800.0 / |
CPP Basic 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 800.0 / |
Luỹ thừa | 800.0 / |