thanhpt123
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
7:16 p.m. 5 Tháng 12, 2022
weighted 95%
(950pp)
AC
10 / 10
PY3
7:15 p.m. 5 Tháng 12, 2022
weighted 90%
(812pp)
AC
5 / 5
PY3
7:02 p.m. 3 Tháng 7, 2023
weighted 86%
(686pp)
AC
50 / 50
PY3
6:38 p.m. 7 Tháng 4, 2023
weighted 81%
(652pp)
AC
10 / 10
PY3
5:45 p.m. 13 Tháng 2, 2023
weighted 77%
(619pp)
AC
50 / 50
PY3
6:54 p.m. 8 Tháng 5, 2023
weighted 74%
(221pp)
AC
10 / 10
PY3
7:16 p.m. 20 Tháng 2, 2023
weighted 70%
(210pp)
AC
6 / 6
PY3
6:54 p.m. 15 Tháng 2, 2023
weighted 66%
(199pp)
Cánh diều (2300.0 điểm)
contest (1405.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Mũ | 1000.0 / 1000.0 |
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Tổng Đơn Giản | 5.0 / 100.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (1100.0 điểm)
HSG THCS (650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
CANDY BOXES | 250.0 / 250.0 |
Khác (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |