tin12q
Phân tích điểm
AC
13 / 13
PYPY
3:20 p.m. 20 Tháng 7, 2023
weighted 100%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++11
8:05 a.m. 25 Tháng 8, 2020
weighted 95%
(1615pp)
AC
100 / 100
PYPY
8:14 p.m. 13 Tháng 5, 2023
weighted 90%
(1444pp)
AC
16 / 16
PYPY
7:49 p.m. 6 Tháng 4, 2023
weighted 86%
(1286pp)
AC
10 / 10
C++11
4:12 p.m. 13 Tháng 10, 2020
weighted 81%
(1222pp)
AC
100 / 100
C++11
2:26 p.m. 29 Tháng 5, 2020
weighted 77%
(1161pp)
AC
20 / 20
C++11
10:15 a.m. 11 Tháng 5, 2020
weighted 74%
(1103pp)
AC
100 / 100
C++11
2:31 p.m. 19 Tháng 2, 2021
weighted 70%
(978pp)
AC
21 / 21
C++11
7:39 a.m. 21 Tháng 8, 2020
weighted 63%
(882pp)
Các bài tập đã ra (2)
Bài tập | Nhóm bài | Điểm |
---|---|---|
Body Samsung | Tháng tư là lời nói dối của em | 100p |
Không làm mà đòi có ăn | ABC | 1 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (1100.0 điểm)
contest (3500.0 điểm)
CSES (6959.8 điểm)
DHBB (13746.9 điểm)
Free Contest (5400.0 điểm)
Happy School (2339.0 điểm)
hermann01 (612.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Fibo cơ bản | 200.0 / 200.0 |
Sắp xếp bảng số | 112.0 / 200.0 |
HSG THCS (4257.1 điểm)
HSG THPT (1500.0 điểm)
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1308.0 điểm)
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
Practice VOI (214.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con chung dài nhất 3 | 200.0 / 400.0 |
Dãy con tăng (Trại hè MB 2019) | 14.0 / 350.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Body Samsung | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) | 100.0 / 100.0 |
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) | 100.0 / 100.0 |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Training (24850.0 điểm)
Training Python (1000.0 điểm)
vn.spoj (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi bi da 1 lỗ | 1200.0 / 1200.0 |
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
Đổi tiền | 200.0 / 200.0 |
Truyền tin | 200.0 / 200.0 |
Hình chữ nhật 0 1 | 1700.0 / 1700.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 900.0 / 900.0 |