• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

tin12q

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Bài tập về nhà
AC
100 / 100
PYPY
2200pp
100% (2200pp)
Hoán Vị Dễ Dàng
AC
100 / 100
C++11
2100pp
95% (1995pp)
Cùng ước chung lớn nhất
AC
10 / 10
PYPY
1900pp
90% (1715pp)
CSES - Download Speed | Tốc độ tải xuống
AC
13 / 13
PYPY
1900pp
86% (1629pp)
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019)
AC
10 / 10
C++11
1900pp
81% (1548pp)
MAXMOD
AC
20 / 20
C++11
1900pp
77% (1470pp)
Truyền tin
AC
9 / 9
C++11
1900pp
74% (1397pp)
Hình chữ nhật 0 1
AC
10 / 10
C++11
1900pp
70% (1327pp)
Chia Cặp 1
AC
70 / 70
PYPY
1800pp
66% (1194pp)
Độ vui vẻ (THT C2 Đà Nẵng 2022)
AC
10 / 10
PYPY
1800pp
63% (1134pp)
Tải thêm...

Các bài tập đã ra (2)

Bài tập Loại Điểm
Body Samsung Tháng tư là lời nói dối của em 100p
Không làm mà đòi có ăn ABC 800

contest (18800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 1100.0 /
Doraemon và những chú khỉ khá là không liên quan 900.0 /
Dê Non 1400.0 /
Flow God và n em gái 1300.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Trực nhật 1600.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Xâu cân bằng 1100.0 /
Dãy Con Tăng Dài Nhất 1600.0 /

hermann01 (4752.0 điểm)

Bài tập Điểm
Fibo cơ bản 1400.0 /
Sắp xếp bảng số 1700.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /

DHBB (44627.7 điểm)

Bài tập Điểm
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Vẻ đẹp của số dư 1700.0 /
Hàng cây 1400.0 /
Dãy con min max 1300.0 /
Ghim giấy 1500.0 /
Chia kẹo 01 1700.0 /
Bàn cờ vua 1400.0 /
Đèn led 1500.0 /
Chỉnh lí 1800.0 /
Phi tiêu 1500.0 /
Trò chơi trên dãy số (DHBB CT '19) 1800.0 /
Dãy xâu 1400.0 /
Cụm dân cư 1600.0 /
Du lịch Tam Cúc 1600.0 /
Chuỗi ngọc 1400.0 /
Bộ nhớ máy ảnh 1400.0 /
Ước của dãy 1800.0 /
Sự kiện lịch sử 1600.0 /
Tọa độ nguyên 1500.0 /
Gói dịch vụ 1700.0 /
Candies 1900.0 /
Tiền thưởng 1700.0 /
Số zero tận cùng 1900.0 /
Đường đẹp 1700.0 /
Covid'19 (DHBB CT) 1800.0 /
Xóa chữ số 1500.0 /
Mua quà 1400.0 /
Tập xe 1600.0 /
Xâu nhị phân 1400.0 /
Oranges 1400.0 /
Đôrêmon chinh phục tình yêu 1900.0 /
Heo đất 1500.0 /
Tích đặc biệt 1300.0 /

Happy School (12271.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sứa Độc 1700.0 /
Mạo từ 800.0 /
Vượt Ải 1800.0 /
CaiWinDao và Bot 1300.0 /
Ước Chung Dễ Dàng 1700.0 /
Hoán Vị Dễ Dàng 2100.0 /
Sử dụng Stand 1700.0 /
Chia Cặp 1 1800.0 /

HSG THCS (13371.4 điểm)

Bài tập Điểm
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /
Từ đại diện (HSG'21) 1000.0 /
Diện tích lớn nhất (HSG'21) 1600.0 /
Biểu thức lớn nhất (THTB Sơn Trà 2022) 1500.0 /
Biến đổi 1500.0 /
Avatar 1300.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /

HSG THPT (9000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Số chính phương (HSG12'18-19) 1700.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) 1600.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /
Độ vui vẻ (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1800.0 /

Training (109830.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác không cân 800.0 /
Bài tập về nhà 2200.0 /
Baroibeo Number 1700.0 /
Xây dựng mảng 1400.0 /
Giá trị nhỏ nhất 1700.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Bài toán ba lô 2 1700.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Hình chữ nhật lớn nhất 1800.0 /
Đếm Kí Tự 1100.0 /
Xâu con chung dài nhất 1500.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 1500.0 /
Đếm đường đi trên ma trận 1 1400.0 /
Module 1 800.0 /
Module 2 1200.0 /
Module 3 1400.0 /
Module 4 1300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Xâu con chung dài nhất 2 1800.0 /
Sắp xếp cuộc gọi 1500.0 /
Nhà toán học Italien 1700.0 /
Sắp xếp cuộc họp 2 1500.0 /
Xếp gạch 1600.0 /
Dãy con chung dài nhất (Phiên bản 1) 1500.0 /
Đếm Tam Giác (Bản Khó) 1700.0 /
Biến đổi xâu 1500.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
giaoxu01 1400.0 /
cmpint 900.0 /
Chơi đá 1400.0 /
kbeauty 1500.0 /
minict10 800.0 /
minict11 800.0 /
minict12 1600.0 /
Những đôi tất khác màu 900.0 /
Trung điểm 800.0 /
Bắt tay hợp tác 800.0 /
Mắt kiểm soát 1300.0 /
Giá trị ước số 1200.0 /
Space Jump 900.0 /
Bẻ thanh socola 800.0 /
Lẻ Lẻ Lẻ 1400.0 /
dist 800.0 /
minict27 1400.0 /
minict26 1400.0 /
minict25 800.0 /
Dãy "Lên bờ xuống ruộng" 1400.0 /
Khỉ ăn chuối 1100.0 /
tongboi2 1300.0 /
lostfunction 900.0 /
bthuc2 1800.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
square number 900.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Sau cơn mưa 1400.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Points_Prime 1800.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
DIVISIBLE SEQUENCE 1500.0 /
Phần tử độc nhất 900.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Cùng ước chung lớn nhất 1900.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
Hacking Number 1400.0 /
DHEXP - Biểu thức 1500.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Nối xích 1500.0 /
Cộng tăng dần vào đoạn 1500.0 /

Free Contest (15200.0 điểm)

Bài tập Điểm
AEQLB 1400.0 /
Shopping 1000.0 /
MAXMOD 1900.0 /
Rượu 1200.0 /
POWER3 1300.0 /
LOCK 800.0 /
TWOEARRAY 1400.0 /
COIN 1300.0 /
EVENPAL 900.0 /
FPRIME 1200.0 /
COUNT 1500.0 /
MINI CANDY 1300.0 /

Practice VOI (976.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu con chung dài nhất 3 1800.0 /
Dãy con tăng (Trại hè MB 2019) 1900.0 /

vn.spoj (10700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đổi tiền 1700.0 /
Hình chữ nhật 0 1 1900.0 /
Chơi bi da 1 lỗ 1600.0 /
Truyền tin 1900.0 /
divisor02 900.0 /
divisor01 1400.0 /
Mua chocolate 1300.0 /

Training Python (8300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
[Python_Training] Đếm cặp đơn giản 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
[Python_Training] Khoảng cách đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Phép toán 800.0 /

CSES (7662.7 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1300.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1400.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1400.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Download Speed | Tốc độ tải xuống 1900.0 /

CPP Advanced 01 (7200.0 điểm)

Bài tập Điểm
minict08 1000.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /

Olympic 30/4 (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 1900.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /
Body Samsung 100.0 /

THT Bảng A (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 800.0 /
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) 1000.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /

Cánh diều (9000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 900.0 /
Cánh diều - COMPARE - So sánh 900.0 /

CPP Basic 02 (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /

Khác (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Câu hỏi số 99 1300.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

OLP MT&TN (7988.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) 1600.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1600.0 /
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
Phần thưởng 1400.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Leo Thang 1500.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team