tk21khangdonguyen
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1100pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(855pp)
TLE
4 / 5
PY3
90%
(722pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(686pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(652pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(619pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(588pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(189pp)
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
Training (4417.1 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / |
CPP Advanced 01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 100.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
THT Bảng A (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / |
Chia táo 2 | 100.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 100.0 / |
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) | 100.0 / |
Training Python (1200.0 điểm)
HSG THCS (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / |
Đong dầu | 100.0 / |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
Cánh diều (2216.0 điểm)
CPP Basic 02 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Khác (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
THT (3600.0 điểm)
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |