• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

tk22PhamManhDung

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con
AC
7 / 7
PY3
1700pp
100% (1700pp)
Siêu đối xứng (THTC 2021)
AC
100 / 100
PY3
1700pp
95% (1615pp)
Ước chung đặc biệt
AC
35 / 35
PY3
1700pp
90% (1534pp)
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng
AC
16 / 16
PY3
1600pp
86% (1372pp)
Chơi bi da 1 lỗ
AC
11 / 11
PY3
1600pp
81% (1303pp)
minict12
AC
20 / 20
PY3
1600pp
77% (1238pp)
Kích thước mảng con lớn nhất
AC
13 / 13
PY3
1600pp
74% (1176pp)
Tập xe
AC
19 / 19
PY3
1600pp
70% (1117pp)
Lì Xì
AC
10 / 10
PY3
1600pp
66% (1061pp)
Mua sách
AC
10 / 10
PY3
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

Training (68700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Nén xâu 900.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
minict10 800.0 /
square number 900.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số tận cùng 1400.0 /
Mua sách 1600.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Sau cơn mưa 1400.0 /
DHEXP - Biểu thức 1500.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Nối xích 1500.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
sunw 1100.0 /
high 1400.0 /
minict12 1600.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Số huyền bí 1500.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Chia Bò Sữa 1500.0 /
Xây dựng mảng 1400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Tam giác không cân 800.0 /

contest (16190.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Búp bê 1500.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Kaninho tập đếm với xâu 1500.0 /
Dê Non 1400.0 /
Bắt cóc 2000.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Tổng Mũ 1500.0 /
Chia Kẹo 1900.0 /

CPP Advanced 01 (9500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /

hermann01 (10100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xin chào 1 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /

CPP Basic 02 (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /

Khác (6000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua xăng 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Lập kế hoạch 800.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Sửa điểm 900.0 /

HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 1300.0 /

HSG THCS (8240.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1300.0 /
Xâu con (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 900.0 /
Phép chia (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1100.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 800.0 /
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1700.0 /

ôn tập (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /

HSG THPT (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Dãy đẹp (THTC 2021) 800.0 /
Siêu đối xứng (THTC 2021) 1700.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1100.0 /

Cốt Phốt (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /

DHBB (6000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Tích đặc biệt 1300.0 /
Tập xe 1600.0 /
Kích thước mảng con lớn nhất 1600.0 /

vn.spoj (2900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua chocolate 1300.0 /
Chơi bi da 1 lỗ 1600.0 /

Free Contest (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 1300.0 /
LOCK 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

HackerRank (3600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phần tử lớn nhất Stack 1200.0 /
Rùa và trò Gõ gạch 1400.0 /
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 1000.0 /

CSES (15800.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1600.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1400.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1500.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1400.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1400.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1700.0 /

THT (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhân 900.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bán Bóng 1400.0 /

Happy School (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi ấn nút 1500.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team