tragiang
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
9:21 p.m. 9 Tháng 5, 2024
weighted 100%
(1500pp)
AC
21 / 21
PY3
3:06 p.m. 6 Tháng 5, 2024
weighted 95%
(1330pp)
TLE
119 / 200
PYPY
4:06 p.m. 6 Tháng 5, 2024
weighted 90%
(1235pp)
AC
13 / 13
PY3
3:25 p.m. 6 Tháng 5, 2024
weighted 86%
(1115pp)
AC
10 / 10
PY3
9:41 p.m. 7 Tháng 5, 2024
weighted 81%
(977pp)
AC
10 / 10
PY3
8:52 p.m. 6 Tháng 5, 2024
weighted 77%
(774pp)
AC
8 / 8
PY3
8:47 p.m. 6 Tháng 5, 2024
weighted 74%
(735pp)
IR
6 / 10
PY3
9:41 p.m. 9 Tháng 5, 2024
weighted 70%
(670pp)
WA
13 / 15
PY3
3:22 p.m. 6 Tháng 5, 2024
weighted 66%
(632pp)
ABC (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (2462.0 điểm)
contest (2177.0 điểm)
CSES (7199.0 điểm)
DHBB (360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Candies | 60.0 / 400.0 |
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (1368.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 1368.5 / 2300.0 |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (1180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 880.0 / 1100.0 |
Chia bánh (THTA Vòng KVMT 2022) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (2800.0 điểm)
Training (9328.0 điểm)
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / 100.0 |
Training Python (800.0 điểm)
vn.spoj (25.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lát gạch | 25.0 / 300.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 300.0 / 300.0 |