tragiang

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1500pp)
AC
21 / 21
PY3
95%
(1330pp)
TLE
119 / 200
PYPY
90%
(1235pp)
AC
13 / 13
PY3
86%
(1115pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(977pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(774pp)
74%
(735pp)
IR
6 / 10
PY3
70%
(670pp)
WA
13 / 15
PY3
66%
(632pp)
Training (9328.0 điểm)
THT Bảng A (2700.0 điểm)
Cánh diều (2462.0 điểm)
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao | 100.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
Tìm hiệu | 100.0 / |
Phép toán | 100.0 / |
Phép toán 1 | 100.0 / |
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
ABC (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
contest (2177.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuổi đi học | 100.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Chuỗi hạt nhiều màu | 1500.0 / |
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố | 800.0 / |
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 100.0 / |
THT (1080.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
Nhân | 1100.0 / |
CSES (7199.0 điểm)
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / |
GSPVHCUTE (1368.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / |
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Đề chưa chuẩn bị xong (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 300.0 / |