truong126
Phân tích điểm
AC
7 / 7
PY3
100%
(1600pp)
95%
(760pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(686pp)
AC
21 / 21
PY3
81%
(81pp)
AC
50 / 50
PY3
77%
(77pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(74pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(70pp)
AC
20 / 20
PY3
66%
(66pp)
AC
50 / 50
PY3
63%
(63pp)
Cánh diều (4098.0 điểm)
CSES (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương | 1600.0 / 1600.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 40.0 / 100.0 |