viettuan

Phân tích điểm
AC
21 / 21
PYPY
90%
(1264pp)
AC
20 / 20
PYPY
86%
(1115pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(977pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(851pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(735pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(698pp)
AC
20 / 20
PYPY
66%
(597pp)
AC
50 / 50
PYPY
63%
(504pp)
HSG THCS (2810.0 điểm)
Training (8724.7 điểm)
CPP Advanced 01 (2080.0 điểm)
THT Bảng A (900.0 điểm)
contest (3697.6 điểm)
Khác (520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Hoàn Thiện | 100.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
BỘ HAI SỐ | 100.0 / |
hermann01 (690.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER | 100.0 / |
Tính tổng | 100.0 / |
Ngày tháng năm | 100.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
Fibo cơ bản | 200.0 / |
HSG THPT (69.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
THT (2710.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Digit | 1900.0 / |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Tổng các số lẻ | 1200.0 / |
Vòng tay | 1600.0 / |
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) | 200.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
d e v g l a n | 50.0 / |
Con cừu hồng | 800.0 / |
Cánh diều (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / |
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo | 100.0 / |
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa | 100.0 / |
CSES (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Apartments | Căn hộ | 900.0 / |
OLP MT&TN (72.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
CPP Basic 02 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
DHBB (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1300.0 / |
CPP Basic 01 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Căn bậc hai | 1100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Đề chưa ra (320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 200.0 / |