viettuan
Phân tích điểm
AC
21 / 21
PYPY
90%
(1264pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1029pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(896pp)
AC
100 / 100
C++17
77%
(774pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(588pp)
AC
10 / 10
PYPY
70%
(559pp)
AC
9 / 9
PYPY
66%
(531pp)
63%
(504pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / 800.0 |
contest (2142.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / 100.0 |
Tổng Cặp Tích | 1000.0 / 1000.0 |
Tổng Của Hiệu | 550.0 / 1100.0 |
Đánh cờ | 100.0 / 100.0 |
Nhỏ hơn | 180.0 / 200.0 |
Tổng k số | 112.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (890.0 điểm)
CPP Basic 01 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Căn bậc hai | 1100.0 / 1100.0 |
CSES (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Apartments | Căn hộ | 250.0 / 900.0 |
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
hermann01 (490.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
POWER | 90.0 / 100.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1410.0 điểm)
HSG THPT (69.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 69.231 / 300.0 |
Khác (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Số Hoàn Thiện | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (72.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 72.0 / 300.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
d e v g l a n | 50.0 / 50.0 |
THT (2030.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 1200.0 / 1200.0 |
Cạnh hình chữ nhật | 640.0 / 800.0 |
Digit | 190.0 / 1900.0 |
THT Bảng A (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / 200.0 |
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / 200.0 |
Training (6396.0 điểm)
vn.spoj (2335.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 135.0 / 450.0 |
Xếp hình | 2200.0 / 2200.0 |
Đề ẩn (33.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 33.333 / 100.0 |
Đề chưa ra (320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê số nguyên tố | 320.0 / 800.0 |