xuankhang23
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1800pp)
AC
16 / 16
C++11
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(1286pp)
AC
21 / 21
C++11
81%
(1140pp)
AC
3 / 3
C++11
77%
(1006pp)
AC
20 / 20
C++11
70%
(768pp)
AC
16 / 16
C++11
66%
(730pp)
AC
8 / 8
C++11
63%
(630pp)
Training Python (800.0 điểm)
Training (13336.0 điểm)
hermann01 (812.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lẻ | 100.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
Vị trí số âm | 100.0 / |
Sắp xếp bảng số | 200.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (2800.0 điểm)
HSG THCS (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
Lập kế hoạch | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
contest (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Búp bê | 200.0 / |
Hiệu lập phương | 100.0 / |
Trực nhật | 300.0 / |
Đếm cặp | 200.0 / |
Tìm cặp số | 200.0 / |
Kaninho tập đếm với xâu | 400.0 / |
Tổng dãy con | 100.0 / |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / |
Cốt Phốt (1750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ đẹp của xâu | 250.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
DHBB (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / |
Kích thước mảng con lớn nhất | 200.0 / |
Heo đất | 1200.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng mảng hai chiều | 100.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / |
CSES (8600.0 điểm)
Đề chưa ra (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thưởng thức bánh ngọt (bản dễ) | 1800.0 / |