DucManhCoder
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PAS
100%
(1900pp)
AC
200 / 200
PAS
95%
(1805pp)
AC
7 / 7
PAS
90%
(1715pp)
AC
12 / 12
PAS
86%
(1543pp)
AC
20 / 20
PAS
81%
(1466pp)
AC
25 / 25
PAS
77%
(1393pp)
AC
110 / 110
PAS
70%
(1187pp)
Training (51272.0 điểm)
Cánh diều (7300.0 điểm)
HSG THCS (20280.0 điểm)
hermann01 (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Khác (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
LONG LONG | 1500.0 / |
CSES (35130.5 điểm)
contest (17798.9 điểm)
CPP Advanced 01 (6300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cặp | 900.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 1000.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
HSG THPT (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
THT (7100.0 điểm)
ABC (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Exponential problem | 1500.0 / |
CPP Basic 02 (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
THT Bảng A (7600.0 điểm)
Array Practice (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng nguyên tố | 1400.0 / |
Real Value | 1300.0 / |
Cặp dương | 1000.0 / |
Training Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Cốt Phốt (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
ROUND | 1000.0 / |
Đề chưa ra (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |
Happy School (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sử dụng Stand | 1700.0 / |
Xếp diêm | 1700.0 / |
OLP MT&TN (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiếu và đêm valentine (Thi thử MTTN 2022) | 1400.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |