DuongHienMan
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
8:13 p.m. 2 Tháng 11, 2023
weighted 100%
(1500pp)
AC
2 / 2
PY3
7:55 p.m. 20 Tháng 2, 2024
weighted 95%
(1235pp)
AC
8 / 8
PY3
7:56 p.m. 21 Tháng 11, 2023
weighted 90%
(993pp)
AC
15 / 15
PY3
7:36 p.m. 23 Tháng 11, 2023
weighted 86%
(772pp)
AC
12 / 12
PY3
8:39 p.m. 9 Tháng 11, 2023
weighted 81%
(733pp)
AC
26 / 26
PY3
8:59 p.m. 21 Tháng 9, 2023
weighted 77%
(696pp)
AC
10 / 10
PY3
9:07 p.m. 27 Tháng 7, 2023
weighted 74%
(662pp)
AC
5 / 5
PY3
8:56 p.m. 30 Tháng 11, 2023
weighted 66%
(531pp)
AC
10 / 10
PY3
7:43 p.m. 12 Tháng 9, 2023
weighted 63%
(504pp)
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
Cánh diều (2000.0 điểm)
contest (1146.0 điểm)
Cốt Phốt (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (5468.8 điểm)
Free Contest (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COUNT | 100.0 / 200.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (900.0 điểm)
HSG THPT (745.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 45.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Khác (730.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bánh (THTA Vòng KVMT 2022) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bội số | 100.0 / 100.0 |
Training (10456.7 điểm)
Training Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 1 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 2 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |