GeForce_RTX_4080
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++20
3:45 p.m. 22 Tháng 5, 2023
weighted 100%
(1500pp)
AC
10 / 10
C++20
4:22 p.m. 27 Tháng 3, 2023
weighted 95%
(855pp)
AC
100 / 100
C++20
9:20 a.m. 7 Tháng 4, 2023
weighted 90%
(722pp)
AC
100 / 100
C++20
6:04 a.m. 1 Tháng 4, 2023
weighted 86%
(686pp)
AC
5 / 5
C++20
8:45 a.m. 26 Tháng 3, 2023
weighted 77%
(619pp)
RTE
9 / 18
C++20
6:54 p.m. 16 Tháng 5, 2023
weighted 74%
(441pp)
RTE
6 / 10
C++20
3:13 p.m. 5 Tháng 4, 2023
weighted 70%
(419pp)
TLE
4 / 9
C++20
8:55 a.m. 9 Tháng 4, 2023
weighted 66%
(236pp)
TLE
7 / 10
C++20
9:26 a.m. 7 Tháng 4, 2023
weighted 63%
(132pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
CSES (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Playlist | Danh sách phát | 600.0 / 1200.0 |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1500.0 / 1500.0 |
hermann01 (1260.0 điểm)
HSG THCS (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 150.0 / 1500.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Training (7275.6 điểm)
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 1 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |