GeForce_RTX_4080
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++20
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(855pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(722pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(686pp)
AC
5 / 5
C++20
77%
(619pp)
RTE
9 / 18
C++20
74%
(441pp)
RTE
6 / 10
C++20
70%
(419pp)
TLE
4 / 9
C++20
66%
(236pp)
TLE
7 / 10
C++20
63%
(132pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (640.0 điểm)
CSES (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Playlist | Danh sách phát | 600.0 / 1200.0 |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1500.0 / 1500.0 |
hermann01 (1220.0 điểm)
HSG THCS (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 150.0 / 1500.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Training (6675.6 điểm)
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 2 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |