K78quantnh
Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++11
100%
(1800pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(1264pp)
AC
21 / 21
C++11
81%
(896pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(735pp)
AC
8 / 8
C++11
70%
(629pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(597pp)
AC
5 / 5
C++11
63%
(504pp)
COCI (13.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giao bài tập | 13.514 / 500.0 |
contest (4550.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
DHBB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 200.0 / 200.0 |
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK | 200.0 / 200.0 |
Happy School (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lẻ loi 2 | 200.0 / 200.0 |
Sứa Độc | 200.0 / 200.0 |
Hoán Vị Lớn Nhỏ | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (1200.0 điểm)
HSG THCS (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (THT TP 2015) | 300.0 / 300.0 |
Bạt che nắng (THT TP 2018) | 300.0 / 300.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phát giấy thi | 1800.0 / 1800.0 |
Training (16996.0 điểm)
vn.spoj (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
divisor03 | 200.0 / 200.0 |