K78quantnh
Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++11
100%
(1800pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(1264pp)
AC
20 / 20
C++11
81%
(977pp)
AC
21 / 21
C++11
77%
(851pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(698pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(663pp)
AC
8 / 8
C++11
63%
(567pp)
Training (19746.0 điểm)
contest (4550.0 điểm)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cặp | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 100.0 / |
Những chiếc tất | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / |
hermann01 (1200.0 điểm)
Practice VOI (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phát giấy thi | 1800.0 / |
Happy School (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sứa Độc | 200.0 / |
Số lẻ loi 2 | 200.0 / |
Hoán Vị Lớn Nhỏ | 100.0 / |
HSG THCS (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (THT TP 2015) | 300.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
CPP Basic 02 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
COCI (13.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giao bài tập | 500.0 / |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / |