K78quantnh
Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++11
86%
(1629pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(1548pp)
AC
40 / 40
C++11
74%
(1323pp)
TLE
20 / 21
C++11
70%
(1197pp)
AC
21 / 21
C++11
66%
(1128pp)
Training (91989.3 điểm)
contest (17400.0 điểm)
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
CPP Advanced 01 (6300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cặp | 900.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 1000.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
hermann01 (8800.0 điểm)
Practice VOI (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phát giấy thi | 1800.0 / |
Happy School (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sứa Độc | 1700.0 / |
Số lẻ loi 2 | 1500.0 / |
Hoán Vị Lớn Nhỏ | 1000.0 / |
HSG THCS (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (THT TP 2015) | 1300.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
COCI (54.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giao bài tập | 2000.0 / |
HSG THPT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |