Mahito28

Phân tích điểm
AC
3 / 3
C++20
100%
(1900pp)
AC
20 / 20
C++20
95%
(1710pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(1534pp)
AC
1 / 1
C++20
86%
(1458pp)
AC
35 / 35
C++20
81%
(1385pp)
AC
900 / 900
C++20
77%
(1238pp)
AC
16 / 16
C++20
74%
(1103pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(1048pp)
AC
6 / 6
C++20
66%
(995pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(945pp)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
Cánh diều (8900.0 điểm)
Training (55885.6 điểm)
Khác (7540.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Tính hiệu | 1400.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
DOUBLESTRING | 1400.0 / |
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
HSG THPT (836.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Tam giác cân | 1900.0 / |
contest (24724.0 điểm)
THT Bảng A (4900.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
HSG THCS (3188.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 1200.0 / |
QUERYARRAY | 1400.0 / |
CSES (11258.3 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
hermann01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
CPP Basic 02 (8897.0 điểm)
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
ABC (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / |
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 1100.0 / |
THT (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 900.0 / |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
Đếm cặp | 1300.0 / |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
Cốt Phốt (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Equal Candies | 900.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 900.0 / |
Array Practice (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Real Value | 1300.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
Cặp dương | 1000.0 / |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
OLP MT&TN (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 900.0 / |
Hiếu và đêm valentine (Thi thử MTTN 2022) | 1400.0 / |
Free Contest (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
AEQLB | 1400.0 / |
Đề chưa ra (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
Liệt kê ước số | 1200.0 / |
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
biểu thức | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số lượng số hoàn hảo trên dòng | 1000.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
Lũy thừa và Giai thừa | 800.0 / |
CPP Basic 01 (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Palindrome | 800.0 / |
Nhỏ nhì | 800.0 / |
Giao điểm giữa hai đường thẳng | 800.0 / |
Tích lớn nhất | 800.0 / |
Bình phương | 800.0 / |
Luỹ thừa | 800.0 / |
Tổng hợp (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mặt Phẳng | 1700.0 / |