Mahito28

Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++20
100%
(1500pp)
AC
21 / 21
C++20
90%
(1264pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(1115pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(929pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(768pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(730pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(693pp)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 100.0 / |
Cánh diều (1800.0 điểm)
Training (18187.6 điểm)
Khác (870.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
Tính hiệu | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
DOUBLESTRING | 100.0 / |
Ước lớn nhất | 350.0 / |
CPP Advanced 01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
HSG THPT (201.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Tam giác cân | 400.0 / |
contest (17802.0 điểm)
THT Bảng A (2800.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
HSG THCS (2206.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 500.0 / |
QUERYARRAY | 800.0 / |
CSES (9620.8 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
Vị trí số âm | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1274.1 điểm)
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
ABC (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / |
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 900.0 / |
THT (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 1100.0 / |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / |
Đếm cặp | 1000.0 / |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Tổng các số lẻ | 1200.0 / |
Cốt Phốt (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Equal Candies | 900.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / |
Array Practice (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Real Value | 800.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
Cặp dương | 800.0 / |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
OLP MT&TN (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 800.0 / |
Hiếu và đêm valentine (Thi thử MTTN 2022) | 800.0 / |
Free Contest (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / |
AEQLB | 1400.0 / |
Đề chưa ra (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / |
Liệt kê ước số | 800.0 / |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / |
biểu thức | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số lượng số hoàn hảo trên dòng | 200.0 / |
Đưa về 0 | 500.0 / |
CPP Basic 01 (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Palindrome | 100.0 / |
Nhỏ nhì | 1100.0 / |
Giao điểm giữa hai đường thẳng | 1100.0 / |
Tích lớn nhất | 1100.0 / |
Bình phương | 1100.0 / |
Luỹ thừa | 1100.0 / |
Tổng hợp (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mặt Phẳng | 500.0 / |