MyHauCB1
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
3:50 p.m. 23 Tháng 3, 2024
weighted 95%
(855pp)
AC
10 / 10
C++14
9:09 p.m. 7 Tháng 1, 2024
weighted 90%
(812pp)
AC
10 / 10
C++14
8:18 p.m. 2 Tháng 12, 2023
weighted 86%
(772pp)
AC
100 / 100
C++14
4:14 p.m. 16 Tháng 4, 2024
weighted 81%
(652pp)
AC
1 / 1
C++14
6:06 p.m. 27 Tháng 2, 2024
weighted 77%
(619pp)
AC
10 / 10
C++14
6:12 p.m. 25 Tháng 1, 2024
weighted 74%
(588pp)
AC
5 / 5
C++14
9:35 p.m. 18 Tháng 10, 2023
weighted 70%
(559pp)
AC
100 / 100
C++14
6:25 p.m. 24 Tháng 12, 2023
weighted 66%
(199pp)
AC
20 / 20
C++14
4:50 p.m. 4 Tháng 5, 2024
weighted 63%
(126pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1200.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Nhỏ hơn | 200.0 / 200.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1500.0 điểm)
HSG THCS (1136.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 90.0 / 100.0 |
BEAUTY - NHS | 100.0 / 100.0 |
Tích lớn nhất (TS10LQĐ 2021) | 46.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Training (8000.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |