Nt_HSngathuy2
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(1500pp)
AC
15 / 15
C++14
95%
(1045pp)
AC
10 / 10
C++14
90%
(902pp)
AC
10 / 10
C++14
86%
(772pp)
AC
10 / 10
C++14
81%
(652pp)
AC
9 / 9
C++14
77%
(619pp)
AC
10 / 10
C++14
74%
(588pp)
AC
50 / 50
C++14
70%
(559pp)
TLE
9 / 11
C++14
63%
(464pp)
Training (5516.4 điểm)
hermann01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / |
Tính tổng | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Biến đổi số | 200.0 / |
Cánh diều (3700.0 điểm)
CPP Basic 02 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (2800.0 điểm)
contest (292.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy con | 100.0 / |
Tổng k số | 200.0 / |
THT Bảng A (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số của n | 100.0 / |
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1.0 / |
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn | 1.0 / |
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
CSES (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng | 1100.0 / |