Tri2k6
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
95%
(1615pp)
AC
20 / 20
C++14
86%
(1372pp)
AC
10 / 10
C++14
81%
(1303pp)
AC
14 / 14
C++14
77%
(1238pp)
AC
20 / 20
C++14
74%
(1176pp)
AC
20 / 20
C++14
70%
(1048pp)
AC
20 / 20
C++14
66%
(995pp)
AC
11 / 11
C++14
63%
(945pp)
HackerRank (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
Lập trình cơ bản (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
MAXPOSCQT | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
Training (49750.0 điểm)
Happy School (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
CPP Basic 02 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
hermann01 (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 1400.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 900.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
HSG THPT (12632.0 điểm)
Free Contest (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
ABSMAX | 1300.0 / |
contest (7200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Nhỏ hơn | 1300.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
DHBB (1050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 800.0 / |
Trò chơi với các hộp bi (DHBB 2022) | 2000.0 / |
Khác (6800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAX TRIPLE | 900.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
THT Bảng A (4000.0 điểm)
HSG THCS (14269.2 điểm)
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
Cốt Phốt (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KEYBOARD | 800.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 900.0 / |
Cánh diều (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) | 800.0 / |
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào | 800.0 / |
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / |
ABC (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 900.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Tìm số trung bình | 1000.0 / |
THT (1580.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1800.0 / |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 1400.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
CSES (175.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội | 1400.0 / |