• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

Tri2k6

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Xếp hàng
AC
10 / 10
C++14
1700pp
100% (1700pp)
Giá trị lớn nhất
AC
10 / 10
C++14
1700pp
95% (1615pp)
4 VALUES
AC
100 / 100
C++14
1600pp
90% (1444pp)
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022)
AC
20 / 20
C++14
1600pp
86% (1372pp)
Bộ số tam giác (HSG12'18-19)
AC
10 / 10
C++14
1600pp
81% (1303pp)
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015)
AC
14 / 14
C++14
1600pp
77% (1238pp)
Tổng lớn nhất (THTC - Q.Ninh 2021)
AC
20 / 20
C++14
1600pp
74% (1176pp)
Xâu con (HSG12'18-19)
AC
20 / 20
C++14
1500pp
70% (1048pp)
Lời nguyền của Shizuka
AC
20 / 20
C++14
1500pp
66% (995pp)
Phân tích số
AC
11 / 11
C++14
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

Practice VOI (1725.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số dư 2100.0 /
Chia kẹo 1700.0 /

HackerRank (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 1000.0 /

Lập trình cơ bản (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /
Kiểm tra dãy giảm 800.0 /
MAXPOSCQT 800.0 /
Số đảo ngược 800.0 /

OLP MT&TN (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 1300.0 /

Training (49750.0 điểm)

Bài tập Điểm
FUTURE NUMBER 2 1500.0 /
BOOLEAN 900.0 /
Dải số 1300.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 1300.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
PRIME STRING 1100.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Tính hàm phi Euler 1400.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
arr11 800.0 /
COUNT SQUARE 1300.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
FUTURE NUMBER 1 1400.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
MEMORISE ME! 800.0 /
Số đặc biệt 1100.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
5 anh em siêu nhân 900.0 /
Big Sorting 1400.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Số thân thiện 1200.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Ước số của n 800.0 /
VIPPRO SHIPS 1400.0 /
A cộng B 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Ngày tháng năm kế tiếp 900.0 /
MAX AREA (Hard ver.) 900.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
DELETE CHAR 1400.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
square number 900.0 /
Tìm số lớn nhất 900.0 /
Lời nguyền của Shizuka 1500.0 /
Giá trị lớn nhất 1700.0 /
Xếp hàng 1700.0 /
Query-Sum 2 1700.0 /
BFS Cơ bản 1300.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Basic Or 900.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /

Happy School (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
UCLN với N 1400.0 /

CPP Basic 02 (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /

hermann01 (4700.0 điểm)

Bài tập Điểm
a cộng b 1400.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Tính tổng 800.0 /

CPP Advanced 01 (2900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số cặp 900.0 /

HSG THPT (12632.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng lớn nhất (THTC - Q.Ninh 2021) 1600.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
FRACTION COMPARISON 1500.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Dãy đẹp (THTC 2021) 800.0 /
Mật Ong (Q.Trị) 1800.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /
LIE RACE 900.0 /

Free Contest (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
MINI CANDY 1300.0 /
ABSMAX 1300.0 /

contest (7200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Năm nhuận 800.0 /

DHBB (1050.0 điểm)

Bài tập Điểm
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) 800.0 /
Trò chơi với các hộp bi (DHBB 2022) 2000.0 /

Khác (6800.0 điểm)

Bài tập Điểm
MAX TRIPLE 900.0 /
Gàu nước 1000.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
Mua xăng 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
4 VALUES 1600.0 /

THT Bảng A (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Đánh giá số đẹp 800.0 /

HSG THCS (14269.2 điểm)

Bài tập Điểm
Phân tích số 1500.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 800.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
BEAUTY - NHS 800.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
CUT 1 1400.0 /
Tổng phần nguyên (TS10LQĐ 2015) 1700.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /

Training Python (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 800.0 /

Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 800.0 /

Cốt Phốt (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
KEYBOARD 800.0 /
OBNOXIOUS 1000.0 /
DELETE ODD NUMBERS 1300.0 /
FAVOURITE SEQUENCE 900.0 /

Cánh diều (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /

ABC (3500.0 điểm)

Bài tập Điểm
FIND 900.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /
Tính tổng 2 800.0 /
Tìm số trung bình 1000.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

THT (1580.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1800.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 1400.0 /

ôn tập (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /

CSES (175.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1400.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team